Ôn tập

Ôn tập

3rd Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mathe-Quiz PVK-RS Funktionen

Mathe-Quiz PVK-RS Funktionen

3rd - 5th Grade

20 Qs

Unidades, Decenas y centenas

Unidades, Decenas y centenas

3rd - 4th Grade

19 Qs

Toán ôn hè đề 2 - Thầy Phòng

Toán ôn hè đề 2 - Thầy Phòng

KG - 10th Grade

20 Qs

EVALUACIÓN 6D-6E GUIA 1 PERIODO 3 MATEMÁTICAS

EVALUACIÓN 6D-6E GUIA 1 PERIODO 3 MATEMÁTICAS

1st - 5th Grade

18 Qs

Who's the winner??

Who's the winner??

KG - University

20 Qs

mat81a

mat81a

2nd Grade - University

18 Qs

NOMBOR DAN OPERASI

NOMBOR DAN OPERASI

1st - 6th Grade

20 Qs

Repaso de las tablas de multiplicar

Repaso de las tablas de multiplicar

3rd Grade

20 Qs

Ôn tập

Ôn tập

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd Grade

Easy

Created by

Thảo Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trên đường đến trường, bạn Hoa gặp 2 cái đèn giao thông. Khi đó, bạn Hoa có thể gặp trường hợp nào dưới đây?

Bạn Hoa chắc chắn gặp 2 lần đèn đỏ.

Bạn Hoa không thể gặp 2 lần đèn vàng.

Bạn Hoa có thể gặp 1 lần đèn đỏ, 1 lần đèn xanh.

Bạn Hoa có thể gặp 2 lần đèn đỏ, 2 lần đèn xanh.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 134 095 314 đọc là:

Một trăm ba mươi tư triệu không trăm chín mươi năm nghìn ba trăm mười bốn.

Một trăm ba tư tỷ không trăm chín mươi lăm nghìn ba trăm mười bốn.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong số 5 148 627, chữ số 6 thuộc:

Hàng nghìn, lớp đơn vị

Hàng đơn vị, lớp trăm

Hàng trăm, lớp đơn vị

Hàng triệu, lớp triệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cô Hà có một mảnh đất hình chữ nhật dài 32 m, chiều dài mảnh đất gấp 4 lần chiều rộng. Cô chia mảnh đất đó thành 4 lô bằng nhau. Vậy diện tích của mỗi lô đất là:

80 m2

32 m2

60 m2

64 m2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính:
182 555 + 74 829

2 573 840

182 555 + 74 829

182 555 - 74 829

257 384

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

956 328 – 273 509

682 820

682 818

682 817

682 819

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

85 579 : 5

17 115 dư 4

17 125 dư 9

85 579

17 115

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?