SERIES 29

SERIES 29

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Recruiment P1

Recruiment P1

Professional Development

15 Qs

PTE Basic Class RA 1-5

PTE Basic Class RA 1-5

Professional Development

23 Qs

Ken KET afternoon - alright

Ken KET afternoon - alright

Professional Development

25 Qs

* TACOHAI - VOCAB REVIEW - G9U8 - P1 - 240110

* TACOHAI - VOCAB REVIEW - G9U8 - P1 - 240110

Professional Development

20 Qs

TỪ VỰNG TOEIC BUỔI 6

TỪ VỰNG TOEIC BUỔI 6

Professional Development

15 Qs

G1 - TỪ VỰNG TEST YOURSELF 1 – PAGE 22,23,24,25

G1 - TỪ VỰNG TEST YOURSELF 1 – PAGE 22,23,24,25

Professional Development

16 Qs

Unit 3 - Lesson 1: Transportation - First Headlamps

Unit 3 - Lesson 1: Transportation - First Headlamps

University - Professional Development

22 Qs

TỪ VỰNG TOEIC BUỔI 4

TỪ VỰNG TOEIC BUỔI 4

Professional Development

15 Qs

SERIES 29

SERIES 29

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Hard

Created by

Long Lưu

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Irrational (adj)
không hợp lý
(adj) thiết thực, thực tế
thời gian nghỉ ngơi
trò khôi hài, sự nhại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Manifesto (n)
bản tuyên ngôn
không hợp lý
(adj) thiết thực, thực tế
thời gian nghỉ ngơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Proximity (n)
(n) sự lân cận, trạng thái gần
bản tuyên ngôn
không hợp lý
(adj) thiết thực, thực tế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sustain (v)
(v) chống đỡ, chịu đựng, giữ vững được, duy trì
(n) sự lân cận, trạng thái gần
bản tuyên ngôn
không hợp lý

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tentative (adj)
tạm thời, có thể thay đổi, dự kiến
(v) chống đỡ, chịu đựng, giữ vững được, duy trì
(n) sự lân cận, trạng thái gần
bản tuyên ngôn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Florid (adj)
cầu kỳ, hoa mỹ
tạm thời, có thể thay đổi, dự kiến
(v) chống đỡ, chịu đựng, giữ vững được, duy trì
(n) sự lân cận, trạng thái gần

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Unctuous (adj)
a. thân thiện thái quá, không đúng cách
cầu kỳ, hoa mỹ
tạm thời, có thể thay đổi, dự kiến
(v) chống đỡ, chịu đựng, giữ vững được, duy trì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?