SERIES 29

SERIES 29

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSG 17-18.1

HSG 17-18.1

Professional Development

20 Qs

公益慈善 Day 24 Pt. 1

公益慈善 Day 24 Pt. 1

10th Grade - Professional Development

20 Qs

(辦公室 1) Day 1 Pt. 2

(辦公室 1) Day 1 Pt. 2

10th Grade - Professional Development

20 Qs

Trà unit 4

Trà unit 4

Professional Development

21 Qs

財物會計 Day 9 Pt. 1

財物會計 Day 9 Pt. 1

10th Grade - Professional Development

20 Qs

SERIES 30

SERIES 30

Professional Development

20 Qs

Review voca_Unit 1_ Introduction to Marketing & Advert

Review voca_Unit 1_ Introduction to Marketing & Advert

Professional Development

19 Qs

Từ vựng Unit 3: My Friends 1p16 – 2,3,4,5p17 – 6p18

Từ vựng Unit 3: My Friends 1p16 – 2,3,4,5p17 – 6p18

Professional Development

21 Qs

SERIES 29

SERIES 29

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Hard

Created by

Long Lưu

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Irrational (adj)
không hợp lý
(adj) thiết thực, thực tế
thời gian nghỉ ngơi
trò khôi hài, sự nhại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Manifesto (n)
bản tuyên ngôn
không hợp lý
(adj) thiết thực, thực tế
thời gian nghỉ ngơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Proximity (n)
(n) sự lân cận, trạng thái gần
bản tuyên ngôn
không hợp lý
(adj) thiết thực, thực tế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sustain (v)
(v) chống đỡ, chịu đựng, giữ vững được, duy trì
(n) sự lân cận, trạng thái gần
bản tuyên ngôn
không hợp lý

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tentative (adj)
tạm thời, có thể thay đổi, dự kiến
(v) chống đỡ, chịu đựng, giữ vững được, duy trì
(n) sự lân cận, trạng thái gần
bản tuyên ngôn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Florid (adj)
cầu kỳ, hoa mỹ
tạm thời, có thể thay đổi, dự kiến
(v) chống đỡ, chịu đựng, giữ vững được, duy trì
(n) sự lân cận, trạng thái gần

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Unctuous (adj)
a. thân thiện thái quá, không đúng cách
cầu kỳ, hoa mỹ
tạm thời, có thể thay đổi, dự kiến
(v) chống đỡ, chịu đựng, giữ vững được, duy trì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?