Câu hỏi về cụm từ tiếng Việt

Câu hỏi về cụm từ tiếng Việt

University

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Uyên Nhi 1-30

Uyên Nhi 1-30

University

32 Qs

LESSON 10 TCB

LESSON 10 TCB

University

29 Qs

e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

5th Grade - University

30 Qs

Từ vựng buổi 5

Từ vựng buổi 5

University

30 Qs

Câu hỏi về thị trường lao động

Câu hỏi về thị trường lao động

University

26 Qs

UNIT 11 ENGLISH 5

UNIT 11 ENGLISH 5

University

32 Qs

Unit3

Unit3

University

30 Qs

Places / Directions

Places / Directions

6th Grade - University

30 Qs

Câu hỏi về cụm từ tiếng Việt

Câu hỏi về cụm từ tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

60_HÀN TRANG

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Setting up the projector - Cụm từ này có nghĩa là gì?

Tắt máy chiếu

Thiết lập máy chiếu

Sửa chữa máy chiếu

Mua máy chiếu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Attended the trade show - Cụm từ này có nghĩa là gì?

Đăng ký hội chợ

Tham dự hội chợ

Hủy hội chợ

Tổ chức hội chợ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Bought the tickets - Cụm từ này có nghĩa là gì?

Đặt vé

Mua vé

Trả vé

Gửi vé

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Supervises the production line - Cụm từ này có nghĩa là gì?

Quản lý dây chuyền sản xuất

Sửa chữa dây chuyền sản xuất

Thiết kế dây chuyền sản xuất

Dừng dây chuyền sản xuất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Hire for the position - Cụm từ này có nghĩa là gì?

Thuê người cho vị trí

Thăng chức cho vị trí

Đánh giá vị trí

Từ chối vị trí

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Invited to the lecture - Cụm từ này có nghĩa là gì?

Mời tham gia bài giảng

Đăng ký bài giảng

Từ chối bài giảng

Tổ chức bài giảng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Meeting at the airport - Cụm từ này có nghĩa là gì?

Hẹn gặp ở sân bay

Đón khách ở sân bay

Đặt vé sân bay

Hủy chuyến bay

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?