giáo trình thực dụng - bài 09

giáo trình thực dụng - bài 09

Professional Development

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QUIZ TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SC1 B123

QUIZ TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SC1 B123

Professional Development

36 Qs

GOOD DAY

GOOD DAY

Professional Development

38 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG BÀI 2

KIỂM TRA TỪ VỰNG BÀI 2

Professional Development

38 Qs

Mini test

Mini test

Professional Development

40 Qs

JFT語彙初級1第10課

JFT語彙初級1第10課

Professional Development

41 Qs

Bài kiểm tra tiếng Trung cuối khóa 1

Bài kiểm tra tiếng Trung cuối khóa 1

Professional Development

38 Qs

Từ vựng bài 3

Từ vựng bài 3

Professional Development

40 Qs

SHIDAI B01-2

SHIDAI B01-2

Professional Development

40 Qs

giáo trình thực dụng - bài 09

giáo trình thực dụng - bài 09

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Minh Đô Dương

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

"phòng" tiếng trung là ?

房间 (fángjiān)
房间号 (fángjiān hào)
房屋 (fángwū)
房子 (fángzi)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

"phòng trọ" tiếng trung là ?

Chūzū fáng

Fángjiān

Zūfáng

Zūlìn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

"ký túc xá" tiếng trung là ?

Sùshè

Xuéshēng gōngyù

Sùshè qū

Sùshè lóu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

"ở,cư ngụ" tiếng trung là ?

Jūliú

Zhùzhǐ

Jūsuǒ

Zhù

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

"ở" tiếng trung là ?

Zàijiā

Zàiwài

Zài zhèlǐ

Zài

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

"ở đâu" tiếng trung là ?

Zài nǎlǐ ma

Zài zhèlǐ

Zài nà'er

Nǎlǐ

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 10 pts

"ở đó" tiếng trung là ?

Zhè'er

Nàlǐ

Nàlǐ hoặc nà'er

Zài zhèlǐ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?