Quiz về Từ Mới 1/9

Quiz về Từ Mới 1/9

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 11: OUR GREENER WORLD (CONTINUE)

Unit 11: OUR GREENER WORLD (CONTINUE)

6th Grade

12 Qs

Ôn giữa kì Tiếng Anh 6

Ôn giữa kì Tiếng Anh 6

6th - 8th Grade

12 Qs

Subjects

Subjects

5th Grade

12 Qs

Unit 1 - 600 essential TOEIC words

Unit 1 - 600 essential TOEIC words

University - Professional Development

12 Qs

cam 18 test 1 pass 2

cam 18 test 1 pass 2

10th Grade

20 Qs

0944 406 848 (U1-PHẦN 3)

0944 406 848 (U1-PHẦN 3)

8th Grade

16 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Từ vựng Unit 1 - Anh 9 phần 1

Từ vựng Unit 1 - Anh 9 phần 1

9th Grade

16 Qs

Quiz về Từ Mới 1/9

Quiz về Từ Mới 1/9

Assessment

Quiz

English

Easy

Created by

Nhung Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Nine-to-five job

Công việc tự do

Công việc online

Công việc bán thời gian

công việc giờ hành chính

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Mệnh đề thời gian trong câu nói về tương lai chia ở thì nào?

Tương lai

Hiện tại

Thì hoàn thành

Quá khứ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Supervision có nghĩa là gì?

Sự xem xét

Sự thi công

Sự chuẩn bị

Sự giám sát

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Construction có nghĩa là gì?

Sự xây dựng

Sự giám sát

Sự chuẩn bị

Sự phân phát

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Consideration có nghĩa là gì?

Sự xem xét

Sự chuẩn bị

Sự thi công

Sự tặng miễn phí

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Preparation có nghĩa là gì?

Sự xây dựng

Sự giám sát

Sự phân phát

Sự chuẩn bị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Động từ nào có nghĩa là 'chuẩn bị'?

Give off

Give away

Prepare

Give out

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?