Unit 7 What are you going to do ?

Unit 7 What are you going to do ?

2nd Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

anh review

anh review

1st - 5th Grade

34 Qs

Simple,continous,past

Simple,continous,past

1st - 5th Grade

31 Qs

sự phối hợp thì

sự phối hợp thì

2nd - 12th Grade

31 Qs

LamLHT- Test Tháng 9

LamLHT- Test Tháng 9

1st - 5th Grade

30 Qs

Our Bodies

Our Bodies

1st - 5th Grade

24 Qs

Grade 8 Unit 10

Grade 8 Unit 10

1st - 9th Grade

30 Qs

FF3- Unit15 - Our holiday - Ms.Anne Nguyen

FF3- Unit15 - Our holiday - Ms.Anne Nguyen

1st - 5th Grade

32 Qs

E6. U10. P2

E6. U10. P2

KG - Professional Development

27 Qs

Unit 7 What are you going to do ?

Unit 7 What are you going to do ?

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Hard

Created by

Tuấn Hoàng

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A: Tối nay bạn có đi nhậu chung với nhóm mình không?

B: Xin lỗi nhưng tôi định về nhà ăn cơm cùng với gia đình.

Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)

Will (dự đoán dựa trên cảm tính)

Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)

Be going to (dự định có sẵn trước đó)

Be V-ing (tương lai gần có kế hoạch)

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi thấy 2 người đó thường đi chung với nhau. Họ sẽ yêu nhau sớm thôi.

Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)

Will (dự đoán dựa trên cảm tính)

Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)

Be going to (dự định đã có sẵn, chưa có kế hoạch)

Be V-ing (tương lai có kế hoạch)

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

A: bạn có định vào tiệm tạp hóa sau khi tan làm không?

B: Có, tôi cũng định mua thêm một ít đồ.

Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)

Will (dự đoán dựa trên cảm tính)

Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)

Be going to (dự định đã có sẵn, chưa có kế hoạch)

Be V-ing (tương lai có kế hoạch)

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Trời nhiều mây. Tôi nghĩ trời sẽ mưa.

Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)

Will (dự đoán dựa trên cảm tính)

Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)

Be going to (dự định đã có sẵn, chưa có kế hoạch)

Be V-ing (tương lai có kế hoạch)

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

A: Bạn có mua cái túi ấy không?

B: Tôi đã đặt rồi, họ sẽ giao nó vào tuần sau.

Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)

Will (dự đoán dựa trên cảm tính)

Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)

Be going to (dự định đã có sẵn, chưa có kế hoạch)

Be V-ing (tương lai có kế hoạch)

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Linh: Tuần sau mình học cái gì vậy ta?

Trình: Chúng ta sẽ học về nhà hàng và khách sạn.

Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)

Will (dự đoán dựa trên cảm tính)

Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)

Be going to (dự định đã có sẵn, chưa có kế hoạch)

Be V-ing (tương lai có kế hoạch)

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Linh: Tuần sau mình học cái gì vậy ta?

Trình: Chúng ta sẽ học về nhà hàng và khách sạn.

Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)

Will (dự đoán dựa trên cảm tính)

Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)

Be going to (dự định đã có sẵn, chưa có kế hoạch)

Be V-ing (tương lai có kế hoạch)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?