Luyện tập bài 4-5

Luyện tập bài 4-5

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

一年级道德教育(勇敢)练习3

一年级道德教育(勇敢)练习3

1st Grade

15 Qs

幼儿园 评估

幼儿园 评估

1st Grade

10 Qs

Kiểm tra bài 2

Kiểm tra bài 2

1st Grade

10 Qs

5年级道德单元八复习

5年级道德单元八复习

1st - 5th Grade

10 Qs

华文复习 (二)

华文复习 (二)

1st - 2nd Grade

15 Qs

二年级-人类的遗传

二年级-人类的遗传

1st - 12th Grade

10 Qs

一年级健康教育 单元九(我爱我的身体)

一年级健康教育 单元九(我爱我的身体)

1st Grade

20 Qs

一年级 健康教育 幸福家庭

一年级 健康教育 幸福家庭

1st Grade

12 Qs

Luyện tập bài 4-5

Luyện tập bài 4-5

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Dung Vân

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “留学生” liú xuésheng là gì?

Học sinh

Lưu học sinh

Du học sinh

Sinh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ “一起” yīqǐ vào ô trống thích hợp

我(A)跟(B)老师(C)上课。

B

A

C

D

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau: " Cô ấy là du học sinh người Anh, cô ấy học tiếng Hán"

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau: Anh ấy là ai? Anh ấy là bạn học của tôi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “学习” là gì?

Học tập

Học hành

Học hỏi

Luyện tập

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau: “我和他是同学,我们一起上课,一起说汉语?”

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp câu dưới đây thành 1 câu hoàn chỉnh:

爸爸/是/我/律师,妈妈/老师/是。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?