HANYU 1: ÔN TẬP BÀI 1 - BÀI 3

HANYU 1: ÔN TẬP BÀI 1 - BÀI 3

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Các mẫu câu cơ bản

Các mẫu câu cơ bản

8th - 12th Grade

10 Qs

Q3_第二课:你们班有多少个学生?

Q3_第二课:你们班有多少个学生?

6th - 8th Grade

12 Qs

Q3_第五课:你怎么去学校?

Q3_第五课:你怎么去学校?

6th - 8th Grade

12 Qs

 VĂN 7, ÔN TẬP KÌ  1

VĂN 7, ÔN TẬP KÌ 1

7th Grade

14 Qs

Bài 13: Cho chúng tôi thực đơn

Bài 13: Cho chúng tôi thực đơn

KG - Professional Development

14 Qs

汉1:第四课:复习

汉1:第四课:复习

1st Grade - University

15 Qs

[HÁN NGỮ 1] [BÀI TẬP BÀI 6]

[HÁN NGỮ 1] [BÀI TẬP BÀI 6]

6th - 12th Grade

10 Qs

Ôn tập biện pháp tu từ so sánh

Ôn tập biện pháp tu từ so sánh

8th Grade - University

15 Qs

HANYU 1: ÔN TẬP BÀI 1 - BÀI 3

HANYU 1: ÔN TẬP BÀI 1 - BÀI 3

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Lam Võ

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

1.“你好” nghĩa là gì?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

2.“英国” nghĩa là gì?

Nước Nga

Tiếng Anh

Nước Anh

Tiếng Nga

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
  1. 3.“我很好” có nghĩa là gì?

Tôi rất bận

Bạn khoẻ không?

Bạn có bận không?

Tôi rất khoẻ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4.“弟弟” có nghĩa là gì?

Anh trai

Em trai

Chị gái

Em gái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5."国” có nghĩa là gì?

Đất nước

Bận

Trắng

Ngôn ngữ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 6. "Tiếng Pháp" trong tiếng Trung là gì?

汉语

德语

俄语

法语

Answer explanation

Media Image

法语 /fǎyǔ/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

7."Màu trắng" tiếng Trung là gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?