Danh động từ

Danh động từ

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 1 Speaking

Unit 1 Speaking

11th Grade

10 Qs

GERUNDS OR INFINITIVES

GERUNDS OR INFINITIVES

10th - 11th Grade

15 Qs

tv 11

tv 11

11th Grade

10 Qs

UNIT 5 PART 5

UNIT 5 PART 5

11th Grade

13 Qs

part 136

part 136

9th - 12th Grade

11 Qs

SIMPLE PRESENT CONTINUOUS

SIMPLE PRESENT CONTINUOUS

6th - 12th Grade

10 Qs

TỪ VỰNG UNIT 2 - 27/9 - L2

TỪ VỰNG UNIT 2 - 27/9 - L2

11th Grade

15 Qs

PS WARM UP 3

PS WARM UP 3

10th - 12th Grade

14 Qs

Danh động từ

Danh động từ

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

Tuấn Hà Minh

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Admit + doing something

thú nhận làm gì

Cảm kích làm gì

Thích thú làm gì

Đề cập làm gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Avoid + doing something

Phủ nhận làm gì

Ghét làm gì

Lảng tránh làm gì

Chịu đừng làm gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Postpone/Put off/ Delay + Doing something

Sũy, lỡ làm gì

Hoãn lại làm gì

Thực hành làm gì

Có liên quan làm gì

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Gợi ý làm gì điều gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Be busy doing something

Thích làm gì

Dành thời gian làm gì

Bận bịu làm gì

Không đáng làm gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Can't help/ bear/ stand + doing sth

Không thể chịu/ nhịn được

Liều lĩnh làm gì

Phản đối làm gì

Quen làm gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Spend time + doing sth

Lãng phí thời gian làm gì

Dành thời gian làm gì

Phản đối làm gì

Nhớ lại làm gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?