9S1 VOCAB WORK & TIME PART 5

9S1 VOCAB WORK & TIME PART 5

9th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Week #7 Vocabulary

Week #7 Vocabulary

9th Grade

14 Qs

Prefixes 2

Prefixes 2

9th - 12th Grade

10 Qs

Prefix and Suffix

Prefix and Suffix

6th - 10th Grade

10 Qs

Drama Literary Terms 2024

Drama Literary Terms 2024

9th Grade

13 Qs

ALS9 T3 W2 VOCAB

ALS9 T3 W2 VOCAB

9th Grade

8 Qs

System 44: Correct Spelling of Words

System 44: Correct Spelling of Words

9th Grade

13 Qs

9S1 VOCAB WORK & TIME PART 5

9S1 VOCAB WORK & TIME PART 5

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

To Thuy

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

(adv) cuối cùng

57. lastly

(v) quản lý, điều khiển

54. outlast

(adj) kéo dài mãi mãi/ một thời gian dài

58. manage

(adj) bền vững, lâu dài

55. lasting

(v) tồn tại lâu hơn

56. everlasting

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

(adj) (ko)có thể quản lý

63. (un)manageable

(n) sự quản lý, trông nom, sự điều khiển

59. mismanage

(v) quản lý tồi

61. manageress

(n) người quản lý, giám đốc

60. manager

(n) nữ quản đốc

62. (mis)management

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

(adj) giỏi trông nom,quản lý/ kinh doanh

64. mismanaged

(adj) (thuộc) giám đốc/ ban quản trị

67. moment

(v) đã quản lí tồi

65. managerial

(adj) quan trọng, trọng yếu

66. managing

(n) chốc lát, một lát

68. momentous

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

(n) giai đoạn, thời kỳ

73. periodic(ally)

(adv) ngay tức khắc

72. periodical

  • (adj): định kì

  • (adv): một cách định kỳ

71. period

(n) tạp chí (xuất bản định kỳ)

69. momentary

(adj) chốc lát, tạm thời

70. momentarily

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

(n) nhà sản xuất

76. product

(n) hiệu suất, năng suất

75. producer

(v) sản xuất

77. productivity

(n) sản phẩm

78. production

(n) sự sản xuất, chế tạo

74. produce

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

(adj) phản tác dụng

79. counterproductive

 (adj/adv): (không) năng suất

81. time

(n) đồng hồ bấm giờ

82. mistime

(v) nói không đúng lúc, làm không đúng l

80. (un)productive(ly)

(n) thời gian

83. timer

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

(n) sự tính toán thời gian

88. (un)timely

(n) khả năng vô tận

86. timetable

(adj) ngoài giờ làm việc

84. timing

(adv) (không) đúng lúc, hợp thời

85. overtime

(n) thời gian biểu

87. timelessness

8.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

(adj. adv.) vô tận

93. worker

(v) sửa lại, cải thiện

89. timeless(ly)

(v) làm việc quá sức

92. overwork

(n) người lao động

91. rework

(v) làm việc

90. work

9.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

(n) sự phục hồi, sự sửa chữa

95. reworking

(adj. n. ) sự làm việc, lao động

94. works

(adj) làm việc quá sức

98. working

(n) tác phẩm (nghệ thuật)

97. overworked

(n) chỗ làm việc, xưởng

96. workplace