Bài 15: 예절과 규칙

Bài 15: 예절과 규칙

1st Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhân hóa và so sánh

Nhân hóa và so sánh

1st Grade

20 Qs

âm thanh, âm ghép tiếng nhật

âm thanh, âm ghép tiếng nhật

1st Grade - University

20 Qs

Bài 13: 희망 - THTH 3

Bài 13: 희망 - THTH 3

1st Grade

20 Qs

Lebensmittel

Lebensmittel

1st - 5th Grade

15 Qs

DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ

DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ

1st Grade

20 Qs

Môn Tiếng Việt lớp 4

Môn Tiếng Việt lớp 4

1st Grade

20 Qs

Ai giỏi Tiếng Việt?

Ai giỏi Tiếng Việt?

KG - 12th Grade

12 Qs

Ôn tập Tiếng Việt 2

Ôn tập Tiếng Việt 2

1st Grade

20 Qs

Bài 15: 예절과 규칙

Bài 15: 예절과 규칙

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

SOFL Tiếng Hàn

Used 1+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ " đạo đức" trong tiếng Hàn là gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Từ nào sau đây có nghĩa trong tiếng Việt là " có nề nếp, có trật tự"

규칙을 지키다

예절 바르다

질서가 있다

방해하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn từ không cùng loại với các từ còn lại

예절

피해

예의

규칙

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

Từ " quy tắc" trong tiếng Hàn là gì?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại

예절 바르다

예의가 없다

규칙을 위반하다

실례가 되다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn từ đồng nghĩa với từ "어기다 "

지키다

방해하다

위반하다

피해를 주다

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

Từ " 실례가 되다" có nghĩa tiếng Việt là gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?