UNIT 2 LESSON 4 (GLOBAL SUCCESS 9)

UNIT 2 LESSON 4 (GLOBAL SUCCESS 9)

12th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Word form 9 Unit 6 : Choose word form 3

Word form 9 Unit 6 : Choose word form 3

8th - 12th Grade

20 Qs

Words2C

Words2C

9th - 12th Grade

18 Qs

UNIT 1 - GRADE 7

UNIT 1 - GRADE 7

7th Grade - University

21 Qs

Clause Types

Clause Types

9th - 12th Grade

19 Qs

K12 - WORD FORM = TAG QUESTIONS

K12 - WORD FORM = TAG QUESTIONS

12th Grade

19 Qs

Adjective and Adverb Clauses

Adjective and Adverb Clauses

9th - 12th Grade

20 Qs

(辦公室 1) Day 1 Pt. 2

(辦公室 1) Day 1 Pt. 2

10th Grade - Professional Development

20 Qs

NCE1_L73_The way to King Street

NCE1_L73_The way to King Street

6th - 12th Grade

18 Qs

UNIT 2 LESSON 4 (GLOBAL SUCCESS 9)

UNIT 2 LESSON 4 (GLOBAL SUCCESS 9)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Son Phạm

Used 2+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

means of transport
n. phương tiện giao thông
v. bố trí, sắp xếp
(adv) trước, sớm
(n) sự đến, sự tới nơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

advantage
n. sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế, ưu điểm
n. phương tiện giao thông
v. bố trí, sắp xếp
(adv) trước, sớm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

disadvantage/drawback
(n) sự bất lợi, sự thiệt hại, nhược điểm
n. sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế, ưu điểm
n. phương tiện giao thông
v. bố trí, sắp xếp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

avoid
v. tránh, tránh xa
(n) sự bất lợi, sự thiệt hại, nhược điểm
n. sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế, ưu điểm
n. phương tiện giao thông

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

on time
adv. đúng giờ
v. tránh, tránh xa
(n) sự bất lợi, sự thiệt hại, nhược điểm
n. sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế, ưu điểm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tram
n. xe điện, tàu điện
adv. đúng giờ
v. tránh, tránh xa
(n) sự bất lợi, sự thiệt hại, nhược điểm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

offer
v. đề nghị, cung cấp
n. xe điện, tàu điện
adv. đúng giờ
v. tránh, tránh xa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?