UNIT 2 LESSON 2 (GLOBAL SUCCESS 9)

UNIT 2 LESSON 2 (GLOBAL SUCCESS 9)

12th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập

ôn tập

5th - 12th Grade

20 Qs

neww words for my team

neww words for my team

1st Grade - University

21 Qs

công nghệ

công nghệ

12th Grade

27 Qs

FDT - review từ vựng 2 (41-80)

FDT - review từ vựng 2 (41-80)

1st Grade - University

19 Qs

GS 9-Unit 2-Getting started + Closer look1

GS 9-Unit 2-Getting started + Closer look1

9th Grade - University

22 Qs

E7-U11.L2

E7-U11.L2

7th - 12th Grade

21 Qs

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 6

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 6

KG - 12th Grade

25 Qs

FDT - từ vựng LC L7-8

FDT - từ vựng LC L7-8

1st Grade - University

19 Qs

UNIT 2 LESSON 2 (GLOBAL SUCCESS 9)

UNIT 2 LESSON 2 (GLOBAL SUCCESS 9)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 3+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

concrete jungle
n. rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)
tỷ lệ tội phạm cao
adj. rộn ràng, nhộn nhịp, hối hả, ồn ào, náo nhiệt
v. xảy ra, diễn ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

sky train
n. tàu điện trên không
n. rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)
tỷ lệ tội phạm cao
adj. rộn ràng, nhộn nhịp, hối hả, ồn ào, náo nhiệt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

metro
(n) /ˈmetrəʊ/ tàu điện ngầm
n. tàu điện trên không
n. rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)
tỷ lệ tội phạm cao

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

public amentities
những tiện ích công cộng
(n) /ˈmetrəʊ/ tàu điện ngầm
n. tàu điện trên không
n. rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

commuter
n. người đi làm
những tiện ích công cộng
(n) /ˈmetrəʊ/ tàu điện ngầm
n. tàu điện trên không

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

liveable
a. đáng sống
n. người đi làm
những tiện ích công cộng
(n) /ˈmetrəʊ/ tàu điện ngầm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

dull
a. buồn tẻ, chán ngắn, u ám
a. đáng sống
n. người đi làm
những tiện ích công cộng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?