
GK_PPL_IUH_2

Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Minh Nguyen
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo tổ chức Hợp tác và phát triển kinh tế (OECD) năm 2007 chia Khoa học thành bao nhiêu nhóm?
A. 6
B. 5
C. 4
D. 7
A
B
D
C
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dữ liệu định lượng là gì?
A. Là dữ liệu thu thập từ các nguồn tài liệu sẵn có
B. Là dữ liệu do chính nhà nghiên cứu thu thập từ thực tiễn để phục vụ cho mục tiêu nghiên cứu của mình
C. Là dữ liệu ở dạng số, được phân tích bằng các phép tính thống kê.
D. Là dữ liệu ở dạng chữ, âm thanh hay hình ảnh, được phân tích bằng các phương pháp như phân tích nội dung, phân tích diễn ngôn
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi mở là gì?
a) Câu hỏi có nhiều lựa chọn câu trả lời.
b) Câu hỏi không cần phải trả lời.
c) Câu hỏi cho phép người trả lời diễn đạt ý tưởng của họ một cách tự do.
d) Câu hỏi chỉ có một câu trả lời đúng.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ưu điểm của câu hỏi mở là gì?
a) Dễ dàng xử lý và phân tích dữ liệu.
b) Tạo sự tự do trong việc trả lời và cung cấp thông tin sâu và đa dạng.
c) Cung cấp câu trả lời định sẵn.
d) Chúng có tính nhất quán cao.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhược điểm của câu hỏi mở là gì?
a) Tạo sự tự do trong việc trả lời và cung cấp thông tin sâu và đa dạng.
b) Dễ dàng xử lý và phân tích dữ liệu.
c) Đòi hỏi phân tích thông tin phức tạp hơn, và có thể dẫn đến dữ liệu phân tách.
d) Câu hỏi mở không phản ánh đầy đủ ý kiến của người tham gia.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi đóng là gì?
a) Câu hỏi không cần phải trả lời.
b) Câu hỏi có nhiều lựa chọn câu trả lời.
c) Câu hỏi cho phép người trả lời diễn đạt ý tưởng của họ một cách tự do.
d) Câu hỏi chỉ có một câu trả lời đúng.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ưu điểm của câu hỏi đóng là gì?
a) Dễ dàng xử lý và phân tích dữ liệu.
b) Tạo sự tự do trong việc trả lời và cung cấp thông tin sâu và đa dạng.
c) Cung cấp câu trả lời định sẵn.
d) Chúng có tính nhất quán cao
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
đề 1

Quiz
•
1st Grade
20 questions
UNIT 8: WHAT ARE YOU READING? (1)

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Bài tập ôn lớp 5

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
Kiến thức về công nghệ

Quiz
•
1st Grade
18 questions
Thắng biển

Quiz
•
4th Grade
15 questions
NGHIỆP VỤ 15Q (L1.5)

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Đố vui 4/2

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Unit 13 & 14 - 600 essential TOEIC words

Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
14 questions
Types of Sentences

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Four Types of Sentences

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Subject and Predicate Review

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
4th Grade