UNIT 1 VOCABULARY

UNIT 1 VOCABULARY

9th - 12th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G11 - U7 - Vocabulary 03

G11 - U7 - Vocabulary 03

11th Grade

20 Qs

Vocabulary 1

Vocabulary 1

9th Grade

20 Qs

UNIT 16- WONDERS OF THE WORLD

UNIT 16- WONDERS OF THE WORLD

11th Grade

12 Qs

E12-U8-Vob 1

E12-U8-Vob 1

12th Grade

14 Qs

KIEM TRA TONG HOP(19/09/2022)

KIEM TRA TONG HOP(19/09/2022)

12th Grade

20 Qs

THỨ GIẾT CHÚNG TA CHƯƠNG 4 (SINH HKII 10)

THỨ GIẾT CHÚNG TA CHƯƠNG 4 (SINH HKII 10)

10th Grade

15 Qs

6. 71 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP HUẾ

6. 71 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP HUẾ

12th Grade

20 Qs

English New Words Huyen Anh Dat

English New Words Huyen Anh Dat

9th Grade

12 Qs

UNIT 1 VOCABULARY

UNIT 1 VOCABULARY

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Jimmy July

Used 3+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

thợ thủ công

Answer explanation

Thợ thủ công là người làm nghề thủ công, thường tạo ra sản phẩm bằng tay với kỹ năng và sự sáng tạo. Họ có thể làm đồ gỗ, gốm, hoặc các sản phẩm nghệ thuật khác.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

có quan hệ tốt với ai đó
get......

used to

on with

up

around

Answer explanation

Cụm từ "get on with" có nghĩa là có mối quan hệ tốt với ai đó. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh này.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

cơ sở vật chất

Answer explanation

Cơ sở vật chất đề cập đến các tài sản vật lý và thiết bị cần thiết cho hoạt động của một tổ chức, như trường học, bệnh viện hay doanh nghiệp. Nó bao gồm phòng học, trang thiết bị, và cơ sở hạ tầng hỗ trợ.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

nhân viên giao hàng

Answer explanation

Nhân viên giao hàng là người chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến tay khách hàng. Họ đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian và địa điểm, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ngắm nghía xung quanh
look.....

around

up

forward

ahead

Answer explanation

Câu hỏi yêu cầu điền từ vào chỗ trống cho cụm "look.....". Từ "around" phù hợp nhất vì nó có nghĩa là ngắm nhìn xung quanh, trong khi các từ khác không diễn tả đúng ý nghĩa này.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

truyền lại

Answer explanation

"Truyền lại" có nghĩa là chuyển giao hoặc truyền đạt thông tin, kiến thức từ người này sang người khác. Đây là một hành động quan trọng trong việc duy trì và phát triển văn hóa, giáo dục và kinh nghiệm sống.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

lính cứu hỏa

Answer explanation

Lính cứu hỏa là những người chuyên trách trong việc dập lửa và cứu hộ trong các tình huống khẩn cấp. Họ được đào tạo để xử lý các tình huống nguy hiểm liên quan đến hỏa hoạn và bảo vệ tính mạng cũng như tài sản.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?