Quyen 1 bai 3 : Nhà của em 家庭成員詞彙測試

Quyen 1 bai 3 : Nhà của em 家庭成員詞彙測試

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

O Quanto Você sabe sobre o futuro dos meios de transporte ?

O Quanto Você sabe sobre o futuro dos meios de transporte ?

1st Grade

10 Qs

Quiz da Lição de jovens/ Lição 05

Quiz da Lição de jovens/ Lição 05

3rd Grade

10 Qs

danh từ , động từ , tính từ

danh từ , động từ , tính từ

5th Grade

12 Qs

❤️‍🩹

❤️‍🩹

2nd Grade

10 Qs

CHIA TEAM CTV SUKEM

CHIA TEAM CTV SUKEM

1st Grade

10 Qs

Exercícios sobre Conjunções e Análise Textual

Exercícios sobre Conjunções e Análise Textual

3rd Grade

10 Qs

Grandes Navegações

Grandes Navegações

1st Grade

10 Qs

CÔNG NGHỆ CKI

CÔNG NGHỆ CKI

3rd Grade

9 Qs

Quyen 1 bai 3 : Nhà của em 家庭成員詞彙測試

Quyen 1 bai 3 : Nhà của em 家庭成員詞彙測試

Assessment

Quiz

Others

1st - 5th Grade

Hard

Created by

n122940578 apple_user

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ba của ba em gọi là gì?

爸爸的爸爸你叫什麼?

Ba của ba em gọi là bà nội

Ba của ba em gọi là ông ngoại

Bố của bố em gọi là bà ngoại

Bố của bố em gọi là ông nội

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

( Mẹ của mẹ )em gọi là gì?

( 媽媽的媽媽 )你叫什麼?

Mẹ của mẹ em gọi là ông ngoại

Mẹ của mẹ em gọi là bà ngoại

Má của má em gọi là bà nội

Má của má em gọi là ông nội

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

兄弟姐妹的越南語怎麼說?

Anh chị em

các chị em

Anh em

Chị em

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

外公的越南語是什麼?

Ông ngoại

Ông nội

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

奶奶的越南語是什麼?

Bà ngoại

Bà nội

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

外婆的越南語是什麼?

Bà nội

Bà ngoại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

爺爺的越南語是什麼?

Ông nội

Ông ngoại

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

哥哥的越南語是什麼?

Chị ( gái )

Em ( gái )

Anh ( trai )

Em ( trai )