Bài Tập Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa HSG

Bài Tập Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa HSG

6th - 8th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOLCANO - Review Unit 1,2,3 (20/10/2021)

VOLCANO - Review Unit 1,2,3 (20/10/2021)

6th Grade

40 Qs

BÀI KIỂM TRA GIỮA KY I MÔN TIẾNG ANH

BÀI KIỂM TRA GIỮA KY I MÔN TIẾNG ANH

6th Grade

40 Qs

Vocab - Khối 7C - Kỳ 2

Vocab - Khối 7C - Kỳ 2

7th Grade

40 Qs

Tenses and revision (grade 6) by Ms Ma Thanh Thuy

Tenses and revision (grade 6) by Ms Ma Thanh Thuy

6th - 7th Grade

35 Qs

VOLCANO - Review Unit 1,2,3 (24/10/2021) - Trưng Nhị

VOLCANO - Review Unit 1,2,3 (24/10/2021) - Trưng Nhị

6th Grade

38 Qs

ed pronunciation

ed pronunciation

7th Grade

43 Qs

Unit 8 - Sports and game - grammar

Unit 8 - Sports and game - grammar

6th Grade

45 Qs

MID TERM GRADE 6 PART 3

MID TERM GRADE 6 PART 3

6th Grade

40 Qs

Bài Tập Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa HSG

Bài Tập Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa HSG

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Hải Lê Nguyễn

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân sau:

She is very happy today.

Sad

Joyful

Angry

Tired

Answer explanation

Đáp án: b) Joyful
Giải thích: "Joyful" (vui vẻ) là từ đồng nghĩa với "happy" (hạnh phúc). Các từ còn lại: "Sad" (buồn), "Angry" (tức giận), và "Tired" (mệt mỏi) đều mang nghĩa trái ngược hoặc không liên quan.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân sau:

The water is cold in the lake.

Warm

Hot

Chilly

Dry

Answer explanation

Đáp án: Chilly
Giải thích: "Chilly" (lạnh lẽo) là từ đồng nghĩa với "cold" (lạnh). "Warm" (ấm áp) và "Hot" (nóng) là các từ trái nghĩa, trong khi "Dry" (khô) không liên quan đến nhiệt độ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân sau:

The food was delicious

Tasty

Bitter

Sour

Bland

Answer explanation

Đáp án: Tasty
Giải thích: "Tasty" (ngon) là từ đồng nghĩa với "delicious" (ngon miệng). "Bitter" (đắng), "Sour" (chua), và "Bland" (nhạt nhẽo) đều là những từ miêu tả hương vị khác.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân sau:

She is a polite person

Rude

Kind

Respectful

Impolite

Answer explanation

Đáp án: Respectful
Giải thích: "Respectful" (tôn trọng) là từ đồng nghĩa với "polite" (lịch sự). "Rude" (thô lỗ) và "Impolite" (bất lịch sự) là các từ trái nghĩa, còn "Kind" (tốt bụng) không phải là từ đồng nghĩa trực tiếp nhưng có nghĩa tích cực.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân sau:

He is a very strong athlete

Weak

Powerful

Slow

Quick

Answer explanation

Đáp án: Powerful
Giải thích: "Powerful" (mạnh mẽ) là từ đồng nghĩa với "strong" (khỏe mạnh). "Weak" (yếu) là từ trái nghĩa, trong khi "Slow" (chậm) và "Quick" (nhanh) liên quan đến tốc độ hơn là sức mạnh.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân sau:

The house is very large

Small

Huge

Tiny

Narrow

Answer explanation

Đáp án: Huge
Giải thích: "Huge" (rất lớn) là từ đồng nghĩa với "large" (lớn). "Small" (nhỏ) và "Tiny" (rất nhỏ) là từ trái nghĩa, còn "Narrow" (hẹp) liên quan đến chiều rộng chứ không phải kích thước tổng thể.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân sau:

The movie was really boring

Exciting

Interesting

Dull

Fun

Answer explanation

Đáp án: Dull
Giải thích: "Dull" (tẻ nhạt) là từ đồng nghĩa với "boring" (chán). "Exciting" (hấp dẫn), "Interesting" (thú vị), và "Fun" (vui vẻ) đều là từ trái nghĩa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?