TỪ VỰNG BÀI 8 NHẬT VIỆT

TỪ VỰNG BÀI 8 NHẬT VIỆT

12th Grade

61 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

từ vựng bài16

từ vựng bài16

12th Grade

60 Qs

KATA SIFAT BAHASA JEPANG にほんごの けいようし

KATA SIFAT BAHASA JEPANG にほんごの けいようし

12th Grade

65 Qs

Masrawati Hulu, Str.Keb M.K.M Pelatihan Katakana

Masrawati Hulu, Str.Keb M.K.M Pelatihan Katakana

9th - 12th Grade

60 Qs

bài 16 ngữ pháp

bài 16 ngữ pháp

1st Grade - University

60 Qs

Kanji Lesson 1-4

Kanji Lesson 1-4

12th Grade

58 Qs

từ vựng bài4

từ vựng bài4

12th Grade

60 Qs

ความรู้ทั่วไปเกี่ยวกับญี่ปุ่น

ความรู้ทั่วไปเกี่ยวกับญี่ปุ่น

12th Grade

60 Qs

TỪ VỰNG BÀI 9 NHẬT VIỆT

TỪ VỰNG BÀI 9 NHẬT VIỆT

12th Grade

59 Qs

TỪ VỰNG BÀI 8 NHẬT VIỆT

TỪ VỰNG BÀI 8 NHẬT VIỆT

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Medium

Created by

jus jus

Used 9+ times

FREE Resource

61 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ハンサム(な)
nghiên cứu sinh
ngủ, đi ngủ
ngân hàng Appuru
đẹp trai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

きれい(な)
bút
tấm hình, bức ảnh
tầng ~ / ~ tầng
đẹp, sạch sẽ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

しずか(な)
xin cám ơn rất nhiều.
góc để gia vị, quầy gia vị
tuyến số ~
yên tĩnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

にぎやか(な)
yên tĩnh
bến xe, bến tàu
nóng
náo nhiệt, nhộn nhịp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ゆうめい(な)
nơi sinh
nổi tiếng
nóng
ấm áp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

しんせつ(な)
tử tế, tốt bụng
rượu
taxi
lạnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

げんき(な)
dao
khỏe mạnh
bảng điểm danh lớp
bệnh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?