(24 - 25) 6B VOCAB REVIEW Q1

(24 - 25) 6B VOCAB REVIEW Q1

7th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thì Quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành

Thì Quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành

6th - 9th Grade

60 Qs

anh 6 thì

anh 6 thì

6th - 8th Grade

63 Qs

3A2 - LESSON 6. POSSESSIVE PRONOUNS (17/7)

3A2 - LESSON 6. POSSESSIVE PRONOUNS (17/7)

1st Grade - University

60 Qs

Chủ đề 4

Chủ đề 4

4th Grade - University

55 Qs

cauhoiduoi

cauhoiduoi

1st - 12th Grade

63 Qs

T.A Global Success 7/ Unit 7

T.A Global Success 7/ Unit 7

7th Grade

60 Qs

5S1 - LESSON 5: FUTURE CONTINUOUS & FUTURE PERFECT (16/7)

5S1 - LESSON 5: FUTURE CONTINUOUS & FUTURE PERFECT (16/7)

5th Grade - University

60 Qs

ÔN TẬP 1

ÔN TẬP 1

1st - 10th Grade

61 Qs

(24 - 25) 6B VOCAB REVIEW Q1

(24 - 25) 6B VOCAB REVIEW Q1

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

Nhung Pham

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

She doesn't ___________the fire.

Cô ấy không [đổ lỗi cho ai về] vụ cháy.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Vietnam ___________3-1 at My Dinh Stadium in Hanoi on February 1.

Việt Nam [đánh bại Trung Quốc] 3-1 tại sân vận động Mỹ Đình ở Hà Nội vào ngày 1 tháng 2.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

I ran all the way home and I was just ___________for my favorite program.

Tôi chạy một mạch về nhà và tới [kịp giờ cho] chương trình yêu thích của mình.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

We just need to ___________ourselves.

Chúng ta chỉ cần [tin vào] chính mình.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

I could never play team sports - I lack the ___________spirit.

Tôi không bao giờ có thể chơi các môn thể thao đồng đội – vì tôi thiếu tinh thần [cạnh tranh].

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Will was late for his appointment so he ___________for a taxi.

Will đến muộn cuộc hẹn nên anh ấy đã [xin tôi một số tiền] để đi taxi.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

The children ___________indoors now.

Giờ đây bọn trẻ [chán việc ở] trong nhà.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?