Tập 17 - Từ vựng đồ ăn và thức uống

Tập 17 - Từ vựng đồ ăn và thức uống

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 7 tổng hợp

English 7 tổng hợp

6th - 8th Grade

12 Qs

Unit 2: Health

Unit 2: Health

7th Grade

15 Qs

It's break timeee

It's break timeee

6th Grade

9 Qs

TEST 1 - G4

TEST 1 - G4

3rd - 12th Grade

15 Qs

U25 IPA2

U25 IPA2

KG - University

11 Qs

Đại từ chủ ngữ (Đại từ chủ ngữ)

Đại từ chủ ngữ (Đại từ chủ ngữ)

3rd - 6th Grade

13 Qs

Từ vựng unit 5

Từ vựng unit 5

6th Grade

11 Qs

English 7-Unit 1-Sec.1+2 (VN)

English 7-Unit 1-Sec.1+2 (VN)

7th Grade

15 Qs

Tập 17 - Từ vựng đồ ăn và thức uống

Tập 17 - Từ vựng đồ ăn và thức uống

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

TINANH 8X

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Beef" nghĩa là gì?
Thịt bò
Thịt gà
Thịt lợn
Thịt cừu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Water" nghĩa là gì?
Nước lọc
Nước ngọt
Sữa
Trà

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Coffee" nghĩa là gì?
Nước chanh
Sữa
Cà phê
Trà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Banana" nghĩa là gì?
Quả táo
Quả cam
Quả chuối
Quả dứa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Pork" nghĩa là gì?
Thịt cừu
Thịt gà
Thịt bò
Thịt lợn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Carrot" nghĩa là gì?
Cà rốt
Khoai tây
Cà chua
Hành tây

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tomato" nghĩa là gì?
Khoai tây
Cà chua
Cà rốt
Bắp cải

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?