multi meaning 2

multi meaning 2

12th Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2: Health

Unit 2: Health

5th Grade - University

24 Qs

Lặp 2

Lặp 2

5th Grade - University

25 Qs

E11. Unit 8. BECOMING INDEPENDENT

E11. Unit 8. BECOMING INDEPENDENT

9th - 12th Grade

30 Qs

idiom sports 2 (2)

idiom sports 2 (2)

12th Grade

30 Qs

Idioms

Idioms

10th - 12th Grade

25 Qs

Idm & Phr. v

Idm & Phr. v

12th Grade

28 Qs

VOCAB - ĐỀ MINH HOẠ 4 - CA 3 LINK 2

VOCAB - ĐỀ MINH HOẠ 4 - CA 3 LINK 2

12th Grade

26 Qs

Xâu 4

Xâu 4

5th Grade - University

25 Qs

multi meaning 2

multi meaning 2

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 3+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be overcome
bị cản trở
trao cho thứ gì (quyền lưc, trách nhiệm)
nhượng bộ, đầu hàng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pronounce
tạm ngưng lại
tuyên bố (chính thức)
xem là, coi là

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

count
xem là, coi là
tuyên bố (chính thức)
khiến mệt nhoài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

adopt
giữ lời hứa/tuân theo hợp đồng/giữ thỏa thuận
cư xử
dành, chi tiền bạc, thời gian

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

assume
giữ lời hứa/tuân theo hợp đồng/giữ thỏa thuận
đảm nhận, kiểm soát
trao cho ai (giải thưởng, huy chương vì đã làm gì)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

identify as
thảo luận, cấp / trao cái gì
tự nhận là kiểu người như thế nào
nhượng bộ, đầu hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

submit
giữ lời hứa/tuân theo hợp đồng/giữ thỏa thuận
nhượng bộ, đầu hàng
tiếp xúc, trải qua thứ gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?