
Quiz về Thực vật dược

Quiz
•
Social Studies
•
12th Grade
•
Hard
Nam nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Trình tự đúng về trật tự từ lớn tới nhỏ của đơn vị phân loại là:
Giới, ngành, lớp, bộ, họ, chi,loài.
Giới, lớp, ngành, bộ, họ, chi,loài.
Giới, ngành, lớp, bộ, chi, họ, loài.
Giới, ngành, bộ, họ, lớp, chi,loài.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Một trong những đặc điểm chính của họ Hoa hồng (Rosaceae) là:
Đế hoa lõm hình chén
Quả thuộc loại quả khô, khi chín nứt hai đường dọc theo thân quả
Quả mọng; thân, cành, lá và vỏ quả có túi tiết chứa tinh dầu
Thân và cành vuông; cụm hoa xim co
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Một trong những đặc điểm chính của họ Đậu (Fabaceae) là:
Đế hoa lõm hình chén
Quả thuộc loại quả khô, khi chín nứt hai đường dọc theo thân quả
Quả mọng; thân, cành, lá và vỏ quả có túi tiết chứa tinh dầu
Thân và cành vuông; cụm hoa xim co
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Một trong những đặc điểm chính của họ Cam (Rutaceae) là:
Đế hoa lõm hình chén
Quả thuộc loại quả khô, khi chín nứt hai đường dọc theo thân quả
Quả mọng; thân, cành, lá và vỏ quả có túi tiết chứa tinh dầu
Thân và cành vuông; cụm hoa xim co
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Một trong những đặc điểm chính của họ Hoa môi (Lamiaceae) là:
Đế hoa lõm hình chén
Quả thuộc loại quả khô, khi chín nứt hai đường dọc theo thân quả
Quả mọng; thân, cành, lá và vỏ quả có túi tiết chứa tinh dầu
Thân và cành vuông; cụm hoa xim co
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Tên khoa học của cây Long não là:
Cinnamomum camphora (L.) Presl.
Papaver somniferum Lin.
Momordica cochinchinensis Spreng.
Ricinus communis Lin.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Tên khoa học của cây Hoàng đằng là:
Fibraurea tinctoria Lour.
Aconitum fortunei Hemsl.
Polygonum multiflorum Thumb.
Abelmoschus moschatus (L.) Medic.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
51 questions
Cạnh tranh trong nền kinh tế

Quiz
•
11th Grade - University
50 questions
BÀI ÔN II - GIỮA KÌ

Quiz
•
12th Grade
50 questions
Đề 8

Quiz
•
12th Grade
50 questions
đề 1

Quiz
•
12th Grade
57 questions
Quiz về Quyền và Nghĩa vụ của Công dân

Quiz
•
12th Grade
50 questions
BÀI ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 1

Quiz
•
12th Grade
50 questions
đề 14

Quiz
•
12th Grade
60 questions
Sử CK

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Social Studies
18 questions
Hispanic Heritage Month

Quiz
•
KG - 12th Grade
7 questions
CONSTITUTION DAY WCHS

Lesson
•
9th - 12th Grade
25 questions
Supply & Demand Test Review

Quiz
•
12th Grade
51 questions
Unit 4 Basic Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Unit 2 Review

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Supply

Quiz
•
12th Grade
25 questions
Unit 3: CFA 1 (Standard 4)

Quiz
•
12th Grade
21 questions
Big Bang Evidence

Quiz
•
9th - 12th Grade