ôn tập

ôn tập

3rd Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THTH2 - B2

THTH2 - B2

3rd Grade

12 Qs

Phần D- Bài 3 (Điền vào chỗ trống)

Phần D- Bài 3 (Điền vào chỗ trống)

1st - 5th Grade

12 Qs

[INT] Chogeup 1 - Bab 13 (생일)

[INT] Chogeup 1 - Bab 13 (생일)

1st - 5th Grade

11 Qs

So sánh

So sánh

3rd Grade

10 Qs

Ôn tập: Đồ ăn - Đồ uống - Các loại quả

Ôn tập: Đồ ăn - Đồ uống - Các loại quả

1st - 8th Grade

10 Qs

Liên Quân

Liên Quân

1st - 12th Grade

10 Qs

Ôn luyện tập tiếng Anh

Ôn luyện tập tiếng Anh

3rd Grade

10 Qs

Nhớ lại buổi đầu đi học

Nhớ lại buổi đầu đi học

3rd Grade

12 Qs

ôn tập

ôn tập

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Medium

Created by

Jen M

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

오늘 뭐 먹었어요?

ô-nưl mô môg-got-so-yo?

nghĩa là?

hôm nay bạn đã đi đâu?

hôm nay bạn đã ăn gì?

trưa nay bạn ăn gì?

sáng nay bạn đã ăn gì?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

tôi đã ăn mì tiếng Hàn là?

라면 먹었어요.

ra-myeon môg-got-so-yo

고기 먹었어요.

môg-got-so-yo

죽 먹었어요.

jụg môg-got-so-yo

야채 먹었어요.

ya-chae môg-got-so-yo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

câu nào có nghĩa là món ăn thế nào?

라면 어때요?

ra-myeon ọt-tê-yo?

오늘 뭐 먹었어요?

ô-nưl mô môg-got-so-yo?

맛있어 (ma-sít-so)

음식 어때요?

ưm-sík ọt-tê-yo?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

không ngon là?

맛있어 (ma-sít-so)

맛있없어 (ma-sít-ọp-so)

갈비 먹었어요.

gal-bi ma-sít-so

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

밥 (pạp) là gì?

cơm

cháo

rau củ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

từ nào có nghĩa là thịt?

라면 (ra-myon)

국 (gụk)

고기 (go-gi)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

생선 (seng-son) là?

canh

bún

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

오늘 아침 뭐 먹었어요?

ô-nưl a-jim mô môg-got-so-yo?

nghĩa là?

tối nay bạn ăn gì?

hôm nay bạn ăn gì?

sáng nay bạn đã ăn gì?