Quiz buổi 22

Quiz buổi 22

7th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Present Tense

Present Tense

6th - 8th Grade

35 Qs

Lí thuyết thì HTĐ-QKĐ-HTTD

Lí thuyết thì HTĐ-QKĐ-HTTD

6th - 8th Grade

30 Qs

Present Perfect vs. Past simple

Present Perfect vs. Past simple

5th - 7th Grade

34 Qs

PHÂN BIỆT V1   V2   V3

PHÂN BIỆT V1 V2 V3

6th - 9th Grade

33 Qs

Hiện tại đơn - hiện tại hoàn thành - quá khứ đơn

Hiện tại đơn - hiện tại hoàn thành - quá khứ đơn

6th - 8th Grade

38 Qs

Grade 7 - Câu điều kiện loại 1 (Jenny)

Grade 7 - Câu điều kiện loại 1 (Jenny)

7th Grade

30 Qs

Review Grammar 24.08.2023

Review Grammar 24.08.2023

6th - 8th Grade

30 Qs

GRADE 6.1: PERIOD 8

GRADE 6.1: PERIOD 8

7th Grade

31 Qs

Quiz buổi 22

Quiz buổi 22

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

Created by

Maiii Hoàng

Used 2+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nghi vấn của thì quá khứ đơn?

Be + S +  N/ Adj?

Am/is/are + S +  N/ Adj?

Was / Were + S +  N/ Adj?

Was / Were + S +  be?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu xài quá khứ đơn?

the day after

the day before

the last day

the next day

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chức năng của quá khứ đơn?

Thì quá khứ đơn diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại

Thì quá khứ đơn diễn tả lịch trình, thời khóa biểu

Thì quá khứ đơn diễn tả hành động xảy ra kéo dài liên tục trong quá khứ

Thì quá khứ đơn diễn tả chuỗi hành động xảy ra trong quá khứ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. My family and I (see)___________ a comedy movie last night. 

seed

saw

seen

see

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Unfortunately, yesterday I (forget)___________ to (bring)___________ my money.

forget - bring

forgot - bring

forgot - brought

forgotten - brought

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Are you playing video games?

No, I isn't

Yes, I are

No, I aren't

Yes, I am

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  • Động từ kết thúc là “ie” thì khi thêm “ing”

  • , thay “ie” vào “y” rồi thêm “V2"

  • chỉ thêm “ing”

  • thay “ie” vào “y” rồi thêm “ing”

  • bỏ “ie” rồi thêm “ing”

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?