LEVEL 3_761-800_VOCAB

LEVEL 3_761-800_VOCAB

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 3

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 3

1st - 12th Grade

44 Qs

CAM 15-T3-P1- Henry Moore

CAM 15-T3-P1- Henry Moore

9th - 12th Grade

36 Qs

G11-U2-P3

G11-U2-P3

11th Grade

45 Qs

VOCA RC UNIT 4

VOCA RC UNIT 4

10th Grade - University

38 Qs

bài từ vựng của bà yến;-;

bài từ vựng của bà yến;-;

9th - 12th Grade

38 Qs

Test 1

Test 1

9th Grade - University

41 Qs

từ điển ALinh

từ điển ALinh

11th Grade

39 Qs

UNIT 1: LOCAL ENVIROMENT

UNIT 1: LOCAL ENVIROMENT

9th - 12th Grade

40 Qs

LEVEL 3_761-800_VOCAB

LEVEL 3_761-800_VOCAB

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

excuse (n)
cớ, lời biện minh
giai điệu
một loại cây
sự thay đổi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

guided walk (phr)
cuộc đi bộ có hướng dẫn viên
một loại hoạt động giải trí
một loại hình thức thanh toán
một loại dịch vụ ăn uống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

express (v)
bày tỏ, biểu lộ
đốt cháy
phá hủy
kết hợp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

calculate (v)
tính toán
học thuộc
yêu cầu
kết luận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

at once (prep phr)
ngay lập tức
từ từ
thường xuyên
một cách chậm rãi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

every time (phr)
mỗi lần
lâu lâu
có lúc
rất hiếm khi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

these days (phr)
bây giờ, dạo này
trong quá khứ
trong tương lai
về lâu dài

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?