Homework - Tuan (24/08/2024)

Homework - Tuan (24/08/2024)

7th Grade

57 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television

Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television

6th - 7th Grade

60 Qs

Homework - Bao Anh (02/07/2024)

Homework - Bao Anh (02/07/2024)

7th Grade

53 Qs

English 1 Prefix-Suffix-Roots

English 1 Prefix-Suffix-Roots

6th - 12th Grade

60 Qs

E7-UNIT 1

E7-UNIT 1

7th Grade

58 Qs

Grade 8: Chữa đề cương trường THCS Mai Lâm  (Lv3) (2024-2025) HK

Grade 8: Chữa đề cương trường THCS Mai Lâm (Lv3) (2024-2025) HK

6th - 8th Grade

62 Qs

Vocab Final

Vocab Final

7th - 9th Grade

62 Qs

1 THÁNG 8 2021 - LÂM - LÝ THUYẾT GẦN NHẤT

1 THÁNG 8 2021 - LÂM - LÝ THUYẾT GẦN NHẤT

1st - 12th Grade

52 Qs

Unit 2 - lớp 10 i learn smart

Unit 2 - lớp 10 i learn smart

3rd - 10th Grade

52 Qs

Homework - Tuan (24/08/2024)

Homework - Tuan (24/08/2024)

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Nguyen Anh

Used 4+ times

FREE Resource

57 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Front door
nhà tranh
(v) nhìn (= see)
(n) cửa trước
nhiều

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

consist of
(v) bao gồm
(v) được trả lương
dưới tầng
(n) cửa sau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Spacious
(adj) thoải mái
(adj) rộng rãi
nhiều
(v) bao gồm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rent
(V) đạt được
(v) thuê
thang máy
(n) hệ thống

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Comfortable
(n) đặc điểm
dưới tầng
(adj) thoải mái
quanh năm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Charming
(n) một dãy, một khối…
thang máy
(adj) dễ chịu, cuốn hút
(adj) thoải mái

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cottage
(v) thuê
nhà tranh
(v) sở hữu
(n) căn hộ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?