TỪ VỰNG LISTENING PART 1

TỪ VỰNG LISTENING PART 1

3rd Grade

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CỤM ĐỘNG TỪ 1

CỤM ĐỘNG TỪ 1

1st - 12th Grade

56 Qs

Harry Potter

Harry Potter

3rd Grade

50 Qs

TUỆ MINH_L9

TUỆ MINH_L9

1st Grade - University

50 Qs

animals

animals

3rd Grade

56 Qs

Anh 4 Unit 1 2 3 4 5

Anh 4 Unit 1 2 3 4 5

1st - 4th Grade

56 Qs

Bài kiểm tra định kỳ lần 2

Bài kiểm tra định kỳ lần 2

1st - 5th Grade

50 Qs

TRẠNG NGUYÊN TOÀN TÀI TV

TRẠNG NGUYÊN TOÀN TÀI TV

3rd Grade

56 Qs

abcs, name and age

abcs, name and age

3rd Grade

50 Qs

TỪ VỰNG LISTENING PART 1

TỪ VỰNG LISTENING PART 1

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Easy

Created by

Lớp cô Hana

Used 1+ times

FREE Resource

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ display có nghĩa là gì?

màn hình

diễn thuyết

trưng bày

cho ăn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ sweep có nghĩa là gì?

khuấy, đảo

quét tước

phân loại

cho ăn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ eating utensil có nghĩa là gì?

đi xung quanh để xem

dụng cụ ăn uống

xem thực đơn

tưới nước

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ feed có nghĩa là gì?

cho ăn

quét tước

tưới nước

khuấy, đảo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ monitor/screen có nghĩa là gì?

sắp sửa

diễn thuyết

trưng bày

màn hình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ address có nghĩa là gì?

sắp sửa

diễn thuyết

trưng bày

cho ăn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ browse có nghĩa là gì?

đi xung quanh để xem

leo lên thang

nói bằng micro

xem thực đơn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?