Lesson 18: health 3 ( sentence )

Lesson 18: health 3 ( sentence )

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hoài

Hoài

1st Grade

16 Qs

Common Pronoun

Common Pronoun

KG - Professional Development

19 Qs

:') nhập vậy để đủ chứ cũng k cs j

:') nhập vậy để đủ chứ cũng k cs j

1st Grade

15 Qs

Bài 1

Bài 1

1st Grade

20 Qs

test

test

1st Grade

20 Qs

Tiếng Việt 20/3

Tiếng Việt 20/3

1st Grade

15 Qs

Quiz Tiếng Nhật

Quiz Tiếng Nhật

1st - 5th Grade

16 Qs

第1课 + 第2课

第1课 + 第2课

1st Grade - University

15 Qs

Lesson 18: health 3 ( sentence )

Lesson 18: health 3 ( sentence )

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Arrange these words to say "I have a toothache"
A. Tôi đau răng.
B. Răng tôi đau.
C. Đau răng tôi.
D. Răng tôi không đau.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Arrange these words to ask "What's wrong with your throat?"
A. Họng bạn bị làm sao vậy?
B. Vậy họng bạn bị làm sao?
C. Bị làm sao vậy họng bạn?
D. Họng bạn không bị làm sao.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Arrange these words to say "I need to see a doctor"
A. Tôi cần đi khám bệnh.
B. Đi khám bệnh tôi cần.
C. Cần đi khám bệnh tôi.
D. Tôi không cần đi khám bệnh.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Arrange these words to ask "How often do you brush your teeth?"
A. Bạn đánh răng bao nhiêu lần một ngày?
B. Bao nhiêu lần một ngày bạn đánh răng?
C. Một ngày bạn đánh răng bao nhiêu lần?
D. Bạn không bao giờ đánh răng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Arrange these words to say "The doctor prescribed me some medicine"
A. Bác sĩ kê cho tôi một số thuốc.
B. Một số thuốc bác sĩ kê cho tôi.
C. Kê cho tôi một số thuốc bác sĩ.
D. Bác sĩ không kê thuốc cho tôi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Arrange these words to ask "Where does it hurt?"
A. Nơi nào bạn đau?
B. Bạn đau nơi nào?
C. Đau nơi nào bạn?
D. Nơi nào bạn không đau?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Arrange these words to say "My neck is stiff"
A. Cổ tôi cứng.
B. Cứng cổ tôi.
C. Tôi cứng cổ.
D. Cổ tôi mềm.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?