Lesson 17: health 2 ( sentence)

Lesson 17: health 2 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Học ôn tập vần - câu phần 2

Học ôn tập vần - câu phần 2

1st - 5th Grade

17 Qs

câu đố hay

câu đố hay

1st Grade

20 Qs

Ôn tập từ bài 1-5

Ôn tập từ bài 1-5

1st Grade

20 Qs

câu đố

câu đố

1st - 5th Grade

20 Qs

Nhập môn bài 1_đề 1

Nhập môn bài 1_đề 1

1st Grade

22 Qs

how do you know me

how do you know me

1st - 9th Grade

15 Qs

Trò chơi trên đố vui lấy thưởng

Trò chơi trên đố vui lấy thưởng

1st Grade - University

20 Qs

Lesson 9: Time 2 ( sentence)

Lesson 9: Time 2 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 17: health 2 ( sentence)

Lesson 17: health 2 ( sentence)

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Arrange these words to say "I have a headache"
A. Tôi đau đầu.
B. Đầu tôi đau.
C. Đau tôi đầu.
D. Tôi không đau đầu.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Arrange these words to ask "What's wrong with your nose?"
A. Mũi bạn bị làm sao vậy?
B. Vậy mũi bạn bị làm sao?
C. Bị làm sao vậy mũi bạn?
D. Mũi bạn không bị làm sao.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Arrange these words to say "I feel very tired"
A. Tôi cảm thấy rất mệt.
B. Rất mệt tôi cảm thấy.
C. Cảm thấy rất mệt tôi.
D. Tôi cảm thấy rất khỏe.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Arrange these words to ask "How many eyes do you have?"
A. Bạn có bao nhiêu mắt?
B. Bao nhiêu mắt bạn có?
C. Mắt bạn có bao nhiêu?
D. Bạn không có mắt.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Arrange these words to say "I have a sore throat"
A. Tôi đau họng.
B. Họng tôi đau.
C. Đau họng tôi.
D. Họng tôi không đau.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Arrange these words to ask "What color are your eyes?"
A. Mắt bạn màu gì?
B. Màu gì mắt bạn?
C. Mắt bạn màu gì?
D. Mắt bạn không có màu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Arrange these words to say "I broke my arm yesterday"
A. Tôi bị gãy tay hôm qua.
B. Hôm qua tôi bị gãy tay.
C. Bị gãy tay hôm qua tôi.
D. Tôi không bị gãy tay hôm qua.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?