Lesson 16: health 1 ( sentence)

Lesson 16: health 1 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ nhiều nghĩa

Từ nhiều nghĩa

1st Grade

19 Qs

BTT 3

BTT 3

1st Grade

15 Qs

Văn 7A3

Văn 7A3

1st - 5th Grade

21 Qs

Chương 3. Dược liệu Glycosid

Chương 3. Dược liệu Glycosid

1st Grade

20 Qs

Lesson 13: vehicle 1 ( sentence)

Lesson 13: vehicle 1 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 3: Country ( sentence)

Lesson 3: Country ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 21: costume 1 ( sentence )

Lesson 21: costume 1 ( sentence )

1st Grade

20 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG BẢNG B ( Vòng loại )

RUNG CHUÔNG VÀNG BẢNG B ( Vòng loại )

KG - 1st Grade

20 Qs

Lesson 16: health 1 ( sentence)

Lesson 16: health 1 ( sentence)

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Arrange these words to say "I have a pain in my knee"
A. Tôi đau đầu gối.
B. Đầu gối tôi đau.
C. Đau tôi đầu gối.
D. Tôi không đau đầu gối.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Arrange these words to ask "What part of your body hurts?"
A. Phần nào của cơ thể bạn đau?
B. Của cơ thể bạn phần nào đau?
C. Đau phần nào của cơ thể bạn?
D. Phần nào của cơ thể bạn không đau?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Arrange these words to say "My arm is bleeding"
A. Cánh tay tôi đang chảy máu.
B. Đang chảy máu cánh tay tôi.
C. Chảy máu cánh tay tôi đang.
D. Cánh tay tôi không chảy máu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Arrange these words to ask "How many fingers do you have on each hand?"
A. Bạn có bao nhiêu ngón tay trên mỗi bàn tay?
B. Bao nhiêu ngón tay bạn có trên mỗi bàn tay?
C. Trên mỗi bàn tay bạn có bao nhiêu ngón tay?
D. Bạn không có ngón tay nào trên mỗi bàn tay.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Arrange these words to say "I feel very tired today"
A. Tôi cảm thấy rất mệt mỏi hôm nay.
B. Hôm nay tôi cảm thấy rất mệt mỏi.
C. Cảm thấy rất mệt mỏi hôm nay tôi.
D. Tôi cảm thấy rất khỏe hôm nay.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Arrange these words to ask "What's wrong with your foot?"
A. Chân bạn bị làm sao vậy?
B. Vậy chân bạn bị làm sao?
C. Bị làm sao vậy chân bạn?
D. Chân bạn không bị làm sao.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Arrange these words to say "My elbow hurts when I bend it"
A. Khuỷu tay tôi đau khi tôi gập nó.
B. Khi tôi gập nó khuỷu tay tôi đau.
C. Gập nó khuỷu tay tôi đau khi tôi.
D. Khuỷu tay tôi không đau khi tôi gập nó.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?