
Câu hỏi trắc nghiệm về sông ngòi
Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Thảo Mai
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Bends or meanders" đề cập đến điều gì trong ngữ cảnh của một con sông?
Các đoạn thẳng của con sông
Các phần cong của con sông (correct)
Độ sâu của con sông
Tốc độ dòng chảy của con sông
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Torrent" là gì?
Một dòng nước chảy chậm
Một vùng nước tĩnh lớn
Một dòng nước chảy mạnh và nhanh (correct)
Một con sông hẹp và cạn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Sediment" đề cập đến điều gì?
Nước trong ở trên cùng của con sông
Dòng chảy của con sông
Các hạt cát, bùn, và các vật chất khác lắng đọng dưới đáy chất lỏng (correct)
Nhiệt độ của con sông
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Tributaries" là gì?
Các con sông lớn đổ vào đại dương
Các dòng suối hoặc sông nhỏ đổ vào một con sông lớn hơn (correct)
Đập được xây ngang qua một con sông
Các đoạn của một con sông đổ vào hồ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Ecologically valuable" có nghĩa là gì?
Quan trọng cho việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái (correct)
Đáng giá rất nhiều tiền
Khó thay thế
Nguy hiểm cho môi trường
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
"Decline" có nghĩa là gì?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Decline" có nghĩa là gì?
Sự gia tăng về kích thước hoặc số lượng
Sự giảm sút hoặc suy giảm
Một trạng thái ổn định không thay đổi
Sự gia tăng đột ngột
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
9 questions
Big game - An toàn không gian mạng
Quiz
•
KG - University
10 questions
Chương 4 CNXHKH
Quiz
•
University
11 questions
Hàng hóa - KTCT cấp bộ
Quiz
•
University
15 questions
ÔN TẬP HỆ THỐNG & CODE
Quiz
•
University
15 questions
Review từ vựng - L26
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Ôn tập PTTC chương 1 và 2
Quiz
•
University
10 questions
Who most love Mr Jang?
Quiz
•
University
10 questions
Đố vui cùng Gemini Canvas
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade