yct1 bài 10

yct1 bài 10

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Y1 标点符号(7/1/2021)

Y1 标点符号(7/1/2021)

1st Grade

12 Qs

时间

时间

1st Grade - University

10 Qs

Nursery Chinese Reader 1 Lesson 1-2

Nursery Chinese Reader 1 Lesson 1-2

KG - 1st Grade

15 Qs

yct1(80 words) 5-6

yct1(80 words) 5-6

1st Grade

11 Qs

第十课:苹果多少钱一斤

第十课:苹果多少钱一斤

1st - 5th Grade

10 Qs

华文复习四

华文复习四

1st Grade

10 Qs

一年级道德单元一(是非题)

一年级道德单元一(是非题)

1st - 5th Grade

12 Qs

日常生活

日常生活

1st Grade

10 Qs

yct1 bài 10

yct1 bài 10

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Trà My Nguyễn

Used 7+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

" 现在几点'' đọc là gì?

Xiànzài jí diǎn?

Xiànzài jí diàn?

Xiànzài jǐ diǎn?

Xiànzài qǐdiǎn?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

‘‘现在九点十五分’’ có nghĩa là gì?

bây giờ là 9 giờ 15 phút

Bây giờ là 3 giờ 9 phút

Bây giờ 3 phút

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" 明天五点见'' đọc là gì?

Míngtiān wù diǎn jiàn

Míngtiān wǔ diǎn jiàn

Míngtiān wù diǎn jiǎn

Míngtiān wǔ diǎn jiǎn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

‘‘我们明天早上六点去商店吗?’’ nghĩa là sáng mai 6 giờ chúng ta đi đến cửa hàng không?". Đúng hay sai?

Đúng

Sai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Sớm quá rồi!" tiếng Trung là " 太早了''. Đúng hay sai?

Sai

Đúng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

'' Wǒ zǎoshang qī diǎn qù xuéxiào'' viết như thế nào?

她早上七点去学校

我早上七点去学校

我早上九点去学校

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“十一点十一分’’ nghĩa là gì ?

10 giờ 1 phút

11 giờ 1 phút

1 giờ 11 phút

11 giờ 11 phút

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?