Lesson 9: Time 2 ( sentence)

Lesson 9: Time 2 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt 1: Bài 57

Tiếng Việt 1: Bài 57

1st Grade

15 Qs

ÔN TIẾNG VIỆT HK2 - ĐỀ 2

ÔN TIẾNG VIỆT HK2 - ĐỀ 2

1st - 2nd Grade

15 Qs

Number Arrangement

Number Arrangement

1st Grade

15 Qs

Kiểm tra từ vựng bài 3

Kiểm tra từ vựng bài 3

1st Grade

15 Qs

Kỉ niệm ngày phụ nữ Việt Nam

Kỉ niệm ngày phụ nữ Việt Nam

KG - 1st Grade

16 Qs

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

KG - University

20 Qs

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG VÀ TNTN

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG VÀ TNTN

1st Grade

20 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st - 5th Grade

20 Qs

Lesson 9: Time 2 ( sentence)

Lesson 9: Time 2 ( sentence)

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Arrange these words to say "My birthday is in March":
A. Sinh nhật của tôi vào tháng ba.
B. Tháng ba vào sinh nhật của tôi.
C. Sinh nhật của tôi tháng ba.
D. Sinh nhật của tôi không phải tháng ba.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Arrange these words to ask "What time is it now?":
A. Bây giờ là mấy giờ?
B. Mấy giờ là bây giờ?
C. Là bây giờ mấy giờ?
D. Bây giờ không phải mấy giờ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Arrange these words to say "It's 3:30 pm":
A. Bây giờ là 3 giờ 30 phút.
B. 3 giờ 30 phút bây giờ là.
C. Bây giờ 3 giờ 30 phút là.
D. Bây giờ không phải 3 giờ 30 phút.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Arrange these words to ask "What is your favorite month?":
A. Tháng yêu thích của bạn là tháng nào?
B. Tháng nào là tháng yêu thích của bạn?
C. Là tháng nào tháng yêu thích của bạn?
D. Tháng yêu thích của bạn không phải tháng nào.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Arrange these words to say "I go to the movies on weekends":
A. Tôi đi xem phim vào cuối tuần.
B. Cuối tuần tôi đi xem phim.
C. Đi xem phim tôi vào cuối tuần.
D. Tôi không đi xem phim vào cuối tuần.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Arrange these words to ask "When is your summer vacation?":
A. Kỳ nghỉ hè của bạn vào khi nào?
B. Khi nào kỳ nghỉ hè của bạn?
C. Của bạn kỳ nghỉ hè vào khi nào?
D. Kỳ nghỉ hè của bạn không vào khi nào.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Arrange these words to say "It takes me 30 minutes to get to school":
A. Tôi mất 30 phút để đến trường.
B. 30 phút tôi mất để đến trường.
C. Đến trường tôi mất 30 phút.
D. Tôi mất 1 giờ để đến trường.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?