Lesson 9: Time 2 ( sentence)

Lesson 9: Time 2 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 21: costume 1 ( sentence )

Lesson 21: costume 1 ( sentence )

1st Grade

20 Qs

Lesson 23: costume 3 ( sentence )

Lesson 23: costume 3 ( sentence )

1st Grade

20 Qs

Lesson 13: vehicle 1 ( sentence)

Lesson 13: vehicle 1 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 16: health 1 ( sentence)

Lesson 16: health 1 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 4: Job ( sentence)

Lesson 4: Job ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 24: hobbies ( sentence )

Lesson 24: hobbies ( sentence )

1st Grade

15 Qs

Lesson 19: health 4 ( sentence )

Lesson 19: health 4 ( sentence )

1st Grade

20 Qs

Lesson 3: Country ( sentence)

Lesson 3: Country ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 9: Time 2 ( sentence)

Lesson 9: Time 2 ( sentence)

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Arrange these words to say "My birthday is in March":
A. Sinh nhật của tôi vào tháng ba.
B. Tháng ba vào sinh nhật của tôi.
C. Sinh nhật của tôi tháng ba.
D. Sinh nhật của tôi không phải tháng ba.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Arrange these words to ask "What time is it now?":
A. Bây giờ là mấy giờ?
B. Mấy giờ là bây giờ?
C. Là bây giờ mấy giờ?
D. Bây giờ không phải mấy giờ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Arrange these words to say "It's 3:30 pm":
A. Bây giờ là 3 giờ 30 phút.
B. 3 giờ 30 phút bây giờ là.
C. Bây giờ 3 giờ 30 phút là.
D. Bây giờ không phải 3 giờ 30 phút.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Arrange these words to ask "What is your favorite month?":
A. Tháng yêu thích của bạn là tháng nào?
B. Tháng nào là tháng yêu thích của bạn?
C. Là tháng nào tháng yêu thích của bạn?
D. Tháng yêu thích của bạn không phải tháng nào.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Arrange these words to say "I go to the movies on weekends":
A. Tôi đi xem phim vào cuối tuần.
B. Cuối tuần tôi đi xem phim.
C. Đi xem phim tôi vào cuối tuần.
D. Tôi không đi xem phim vào cuối tuần.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Arrange these words to ask "When is your summer vacation?":
A. Kỳ nghỉ hè của bạn vào khi nào?
B. Khi nào kỳ nghỉ hè của bạn?
C. Của bạn kỳ nghỉ hè vào khi nào?
D. Kỳ nghỉ hè của bạn không vào khi nào.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Arrange these words to say "It takes me 30 minutes to get to school":
A. Tôi mất 30 phút để đến trường.
B. 30 phút tôi mất để đến trường.
C. Đến trường tôi mất 30 phút.
D. Tôi mất 1 giờ để đến trường.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?