DÃY SỐ - SỐ HẠNG TOÁN CAMBRIDGE LỚP 3

DÃY SỐ - SỐ HẠNG TOÁN CAMBRIDGE LỚP 3

3rd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Toán lớp 3_Tuần 1/ Tháng 2

Ôn tập Toán lớp 3_Tuần 1/ Tháng 2

3rd Grade

10 Qs

CẤP SỐ CỘNG

CẤP SỐ CỘNG

1st - 12th Grade

10 Qs

Bài test Tuần 2 môn Toán

Bài test Tuần 2 môn Toán

1st - 5th Grade

15 Qs

Cộng các số có ba chữ số (tiếp)

Cộng các số có ba chữ số (tiếp)

3rd Grade

10 Qs

Nhân một số với tổng

Nhân một số với tổng

3rd Grade

14 Qs

Thử tài cùng các chữ số

Thử tài cùng các chữ số

3rd - 4th Grade

15 Qs

phép nhân các phân thức đại số

phép nhân các phân thức đại số

3rd Grade

10 Qs

Ôn tập So sánh số có hai chữ số

Ôn tập So sánh số có hai chữ số

1st Grade - University

10 Qs

DÃY SỐ - SỐ HẠNG TOÁN CAMBRIDGE LỚP 3

DÃY SỐ - SỐ HẠNG TOÁN CAMBRIDGE LỚP 3

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd Grade

Medium

Created by

Kiet Huynh

Used 5+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Bạn Alex thực hiện đếm xuôi cách đều 100 đơn vị.
Bạn ấy bắt đầu từ số 345, số tiếp theo bạn ấy đếm được là số nào?

225

425

245

445

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Quy luật chuyển số hạng đến số hạng của dãy số sau là gì?
4, 8, 12, 16, 20, ...

Quy luật "nhân 2"

Quy luật "cộng 4"

Quy luật "cộng 2"

Quy luật "nhân 4"

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Một dãy số bắt đầu từ số 8. Bạn Mia thực hiện đếm ngược cách đều 2 đơn vị
Hỏi số hạng thứ năm là số nào?

16

2

0

6

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Dãy số nào khác với những dãy số còn lại?

5, 10, 15, 20, 25

1, 3, 5, 7, 9

5, 7, 9, 11, 13

2, 4, 6, 8, 10

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Bạn Sandra thực hiện đếm ngược cách đều 10 đơn vị.
Bạn ấy bắt đầu từ số 90, số tiếp theo của bạn ấy sẽ là?

80

100

900

190

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Số hạng thứ năm trong dãy số "1, 7, 13, 19, 25" là

7

13

19

25

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Dãy số tuyến tính là dãy số có ................ không đổi

khoảng cách giữa các số hạng

tổng các số hạng

số đầu tiên

số số hạng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?