ÔN TẬP UNIT 1 - TIẾNG ANH 11

ÔN TẬP UNIT 1 - TIẾNG ANH 11

11th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G11. Unit 1 - PTV 1

G11. Unit 1 - PTV 1

11th Grade

15 Qs

Từ vựng unit 1 (phần 1)

Từ vựng unit 1 (phần 1)

11th Grade

15 Qs

Kiểm tra từ

Kiểm tra từ

11th Grade

15 Qs

E11_ VOCABULARY_ REVISION (UNIT 1+2)

E11_ VOCABULARY_ REVISION (UNIT 1+2)

11th Grade

20 Qs

HÌNH CHỮ NHẬT

HÌNH CHỮ NHẬT

6th - 12th Grade

15 Qs

K11_U1: vocab part 1

K11_U1: vocab part 1

11th Grade

22 Qs

L11 - extra Unit 1 -  ex 6 vocab

L11 - extra Unit 1 - ex 6 vocab

11th Grade

19 Qs

Tổ 1

Tổ 1

4th - 11th Grade

18 Qs

ÔN TẬP UNIT 1 - TIẾNG ANH 11

ÔN TẬP UNIT 1 - TIẾNG ANH 11

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

Yến Phạm

Used 6+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Antibiotic (n)

Thuốc kháng sinh

Thuốc diệt cỏ

Thuốc cảm cúm

Thuốc giảm đau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bacteria (n)

Vi trùng

Côn trùng

Vi khuẩn

Mầm bệnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Balanced (adj)

Balance (n,v)

Cân bằng, sự cân bằng

Mất cân bằng

Bình đẳng

Bằng phẳng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cut down on

tụt dốc

cắt giảm

đi xuống

hỗ trợ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diameter (n)

Đường kính

Bán kính

Độ rộng

Chiều dài

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ đồng nghĩa với Disease (n)?

Ailment

Cough

Headache

Pain

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH + _________+ QUÁ KHỨ ĐƠN

FOR

SINCE

THEN

WHEN

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?