Lesson 3: Country ( sentence)

Lesson 3: Country ( sentence)

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

Pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

1st Grade - University

18 Qs

TTH - Ôn tập các âm nhóm 1,2 - Toán 1-5

TTH - Ôn tập các âm nhóm 1,2 - Toán 1-5

1st Grade - University

15 Qs

~ TRUY TÌM CHUYÊN GIA _ ĐT ~

~ TRUY TÌM CHUYÊN GIA _ ĐT ~

1st - 3rd Grade

15 Qs

MRVT: Truyền thống

MRVT: Truyền thống

1st - 5th Grade

17 Qs

CPQT: Ngoại giao - Lãnh sự

CPQT: Ngoại giao - Lãnh sự

KG - 3rd Grade

16 Qs

Kỉ Niệm 4 Năm Free Fire

Kỉ Niệm 4 Năm Free Fire

KG - Professional Development

16 Qs

Trao Duyên

Trao Duyên

1st - 4th Grade

15 Qs

THỬ TÀI IQ

THỬ TÀI IQ

1st Grade

20 Qs

Lesson 3: Country ( sentence)

Lesson 3: Country ( sentence)

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Practice Problem

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Arrange these words to say you're from Vietnam:

A. Tôi đến từ Việt Nam.
B. Việt Nam đến từ tôi.
C. Từ Việt Nam tôi đến.
D. Tôi không đến từ Việt Nam.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Arrange these words to say you love Korean food:

A. Tôi yêu kim chi.
B. Kim chi yêu tôi.
C. Yêu tôi kim chi.
D. Tôi không yêu kim chi.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Arrange these words to say you want to travel to France:

A. Tôi muốn du lịch đến Pháp.
B. Pháp đến du lịch tôi muốn.
C. Du lịch đến Pháp tôi muốn.
D. Tôi không muốn du lịch đến Pháp.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Arrange these words to ask someone where they are from:

A. Bạn đến từ nước nào?
B. Nước nào bạn đến từ?
C. Từ nước nào bạn đến?
D. Bạn không đến từ nước nào.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Arrange these words to say your favorite food is hamburger:

A. Món ăn yêu thích của tôi là hamburger.
B. Hamburger là món ăn yêu thích của tôi.
C. Yêu thích của tôi là món ăn hamburger.
D. Món ăn yêu thích của tôi không phải hamburger.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Arrange these words to say you've never been to China:

A. Tôi chưa bao giờ đến Trung Quốc.
B. Trung Quốc chưa bao giờ tôi đến.
C. Đến Trung Quốc tôi chưa bao giờ.
D. Tôi đã đến Trung Quốc.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Arrange these words to ask if someone likes ramen:

A. Bạn có thích mì ramen không?
B. Mì ramen có bạn thích không?
C. Thích mì ramen bạn có không?
D. Bạn không thích mì ramen.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?