UNIT 2. LIFE IN THE PAST

UNIT 2. LIFE IN THE PAST

9th Grade

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

test english 9 unit 7

test english 9 unit 7

9th Grade

50 Qs

Ôn tập truyện Trung đại (Ngữ văn 9)

Ôn tập truyện Trung đại (Ngữ văn 9)

9th Grade

50 Qs

Taming of the Shrew Recap

Taming of the Shrew Recap

9th - 12th Grade

50 Qs

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

KG - 12th Grade

50 Qs

Romeo and Juliet FINAL

Romeo and Juliet FINAL

9th Grade

50 Qs

ĐỀ THI ÔN TẬP NGHỀ PHỔ THÔNG 2020

ĐỀ THI ÔN TẬP NGHỀ PHỔ THÔNG 2020

9th Grade

50 Qs

word form

word form

9th Grade

54 Qs

UNIT 2. LIFE IN THE PAST

UNIT 2. LIFE IN THE PAST

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

thanhnga le

Used 13+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

discuss

(v) thảo luận, bàn bạc
(v) không đồng ý, phản đối
(v) đồng ý, tán thành
(v) làm ảnh hưởng, tác động đến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

tradition

(n) truyền thống
(v) thảo luận, bàn bạc
(v) không đồng ý, phản đối
(v) đồng ý, tán thành

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

custom

(n) phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
(n) truyền thống
(v) thảo luận, bàn bạc
(v) không đồng ý, phản đối

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

underlined

(adj) được gạch chân
(n) phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
(n) truyền thống
(v) thảo luận, bàn bạc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

match A with/to B

(v) nối A với B
(adj) được gạch chân
(n) phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
(n) truyền thống

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

definition

(n) định nghĩa
(v) nối A với B
(adj) được gạch chân
(n) phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

repeat

(v) nhắc lại, lặp lại
(n) định nghĩa
(v) nối A với B
(adj) được gạch chân

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?