Tiếp diễn Quiz

Tiếp diễn Quiz

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

grade 6

grade 6

6th Grade

20 Qs

1000-English-Phrases_Ways to Say What’s up in English

1000-English-Phrases_Ways to Say What’s up in English

KG - Professional Development

16 Qs

KET NEW WORDS (UP TO 30/06/2022)

KET NEW WORDS (UP TO 30/06/2022)

5th - 6th Grade

19 Qs

Review

Review

6th Grade

17 Qs

6A - Q3L1-L6 vocab review

6A - Q3L1-L6 vocab review

6th - 7th Grade

20 Qs

Simple Present (Thì hiện tại đơn) - (1)

Simple Present (Thì hiện tại đơn) - (1)

6th Grade

19 Qs

Show at complete

Show at complete

1st - 12th Grade

15 Qs

6A3 - Q1L1 to Q1L4 vocab revision

6A3 - Q1L1 to Q1L4 vocab revision

6th Grade

15 Qs

Tiếp diễn Quiz

Tiếp diễn Quiz

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Linh T

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Hãy viết câu sau với thì tiếp diễn: Anh đang đọc sách.

Anh đang đọc sách.

Anh đang ngủ.

Anh đang chơi game.

Anh đang ăn cơm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Chuyển đổi câu sau sang thì tiếp diễn: Họ học bài.

Họ đang học bài.

Họ học bài vào lúc này.

Họ sẽ học bài.

Họ đã học bài.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Sử dụng thì tiếp diễn trong câu sau: Tôi (viết) bài tập.

đã viết

sẽ viết

đang viết

đã viết xong

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Viết câu với thì tiếp diễn: Em (chơi) bóng đá vào lúc này.

Em đã chơi bóng đá vào lúc này.

Em đang chơi bóng đá vào lúc này.

Em sẽ chơi bóng đá vào lúc này.

Em thường chơi bóng đá vào lúc này.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Hãy chuyển đổi câu sau sang thì tiếp diễn: Bạn ấy đang ăn cơm.

Bạn ấy đang đang ăn cơm

Bạn ấy đang ăn cơm không

Bạn ấy đang ăn cơm rồi

Bạn ấy đang ăn cơm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Sử dụng thì tiếp diễn trong câu sau: Chúng tôi (học) tiếng Anh.

đã học xong

đang học

sẽ học

đã học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Viết câu với thì tiếp diễn: Cô ấy (ngủ) vào lúc này.

She is sleeping right now.

She sleeps right now.

She was sleeping right now.

She will sleep right now.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?