5A3 -22/08 - LESSON 16 - PRONUNCIATION WITH STRESS

5A3 -22/08 - LESSON 16 - PRONUNCIATION WITH STRESS

8th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành

8th Grade

30 Qs

G8. Review Unit 6-12

G8. Review Unit 6-12

8th - 9th Grade

29 Qs

READING SÁNG 14/8

READING SÁNG 14/8

6th Grade - University

30 Qs

0944 406 848 (U5 -PHẦN 2 )

0944 406 848 (U5 -PHẦN 2 )

8th Grade

28 Qs

present simple & progressive

present simple & progressive

8th Grade

33 Qs

0944 406 848 (U3 -PHẦN 1)

0944 406 848 (U3 -PHẦN 1)

8th Grade

30 Qs

TỪ ĐỂ HỎI

TỪ ĐỂ HỎI

3rd - 12th Grade

32 Qs

0944 406 848 (U2-PHẦN 2 )

0944 406 848 (U2-PHẦN 2 )

8th Grade

36 Qs

5A3 -22/08 - LESSON 16 - PRONUNCIATION WITH STRESS

5A3 -22/08 - LESSON 16 - PRONUNCIATION WITH STRESS

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

To Thuy

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diverse có nghĩa là gì?

Giống nhau

Độc nhất

Đa dạng

Cổ xưa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là tấn công?

Regard

Fragile

Attack

Preserve

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Active có nghĩa là gì?

Lười biếng

Năng động

Ngủ

Ngưng hoạt động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Schedule có nghĩa là gì?

Lịch trình

Lịch sử

Lịch lãm

Lịch sự

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quốc ca được gọi là gì trong tiếng Anh?

Anthem

Hymn

Song

Chant

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào diễn tả điều gì đó dễ vỡ hoặc mong manh?

Mentor

Fragile

Global

Rural

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Người cố vấn trong tiếng Anh là từ nào?

Performer

Expert

Mentor

Payee

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?