Kiểm tra bài 4 trước bài nghe

Kiểm tra bài 4 trước bài nghe

Assessment

Quiz

Construction

University

Easy

Created by

Quy Park

Used 2+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 10 pts

"Ngày mai" tiếng Hàn là?

내일

모래

어제

오늘

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 10 pts

"Tháng trước" tiếng Hàn là?

지난 달

다음 달

지난 주

다음 주

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 20 pts

Nâng cao
Dịch câu: "Tôi ăn cơm ở nhà hàng sông Hàn trong 1 năm"
(Ghi rõ chủ ngữ là tôi, ghi rõ số bằng chữ cái, viết khoảng cách đúng)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 10 pts

Dịch câu: "토요일에 학교에 갑니다."

Tôi học bài ở trường vào thứ 5

Tôi đi học vào thứ 7

Tôi đi đến trường vào thứ 6

Tôi ở trường vào chủ nhật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 10 pts

Dịch câu: "Tôi đi du lịch đến Nhật Bản vào tháng 3 năm ngoái"

올해 3월에 한국에 여행을 갑니다

다음 해 3월에 한국에 여행을 갑니다

작년 3월에 한국에 여행을 갑니다

금년 3월에 한국에 여행을 갑니다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 10 pts

Dịch câu: "Tôi gặp bạn Nam và bạn Hoa ở công viên"

저는 공무원에서 화씨와 남씨를 만납니다

저는 동아리방에서 화씨와 남씨를 만납니다

저는 공원에서 화씨와 남씨를 만납니다

저는 동물원에서 화씨와 남씨를 만납니다

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 20 pts

Dịch câu sau: 저는 월요일과 금요일에 한국어를 배웁니다
(Thứ ghi số: ví dụ: thứ 3)