TỪ VỰNG TOEIC 31/8/2024

TỪ VỰNG TOEIC 31/8/2024

University

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cosmo1D6L2 - Le pronom Y

Cosmo1D6L2 - Le pronom Y

University

41 Qs

TC2 - 4과: 생활 정보

TC2 - 4과: 생활 정보

University

40 Qs

Câu hỏi về Tiếp thị Quốc tế

Câu hỏi về Tiếp thị Quốc tế

University

41 Qs

Bài 1 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

Bài 1 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

41 Qs

5 Shinkanzen

5 Shinkanzen

University

41 Qs

A1.Lektion8: Berlin sehen

A1.Lektion8: Berlin sehen

University

45 Qs

Câu hỏi về Điện Tích và Tương Tác

Câu hỏi về Điện Tích và Tương Tác

University

40 Qs

Đề thi GHP TVDL lần 2.2020- Nhóm 3

Đề thi GHP TVDL lần 2.2020- Nhóm 3

University

40 Qs

TỪ VỰNG TOEIC 31/8/2024

TỪ VỰNG TOEIC 31/8/2024

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Minh Nguyễn

Used 9+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

giảm thiểu, tối thiểu (v)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

có sẵn (= available), có trong tay, còn trong kho (phrasal verb)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

vận chuyển, chuyên chở (v) con tàu, tàu thuỷ (n)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

đů, thích đáng (adv)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

nguồn cung, sự cung cấp, sự tiếp tế (n) cung cấp, tiếp tế (v) = provision/ provide

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

nhận, lĩnh, thu tiếp đón, tiếp đãi

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

tiền phí, giá tiền, tiền công / thù lao (n) tính phí, nạp (đạn,) (v)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?