Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test vui Tết cười đề 1

Test vui Tết cười đề 1

University

25 Qs

你叫什么名字?

你叫什么名字?

University

20 Qs

Fuxi pinyin 3 + 4

Fuxi pinyin 3 + 4

University

20 Qs

Từ vựng bài số 18

Từ vựng bài số 18

University - Professional Development

26 Qs

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

KG - University

20 Qs

声母 (Thanh mẫu)

声母 (Thanh mẫu)

1st Grade - University

20 Qs

Bài tổng hợp 3

Bài tổng hợp 3

University

21 Qs

Từ vựng bài 43

Từ vựng bài 43

University

20 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thu Hien Phan

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Phiên âm của từ "语法" trong tiếng Trung là gì?

yǔyán

yǔfǎ

yǔfā

yǔyǎn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ "大学" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Trường tiểu học

Trường trung học

Đại học

Trường mẫu giáo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ "觉得" trong tiếng Trung có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

cảm thấy, cho rằng

yêu thích, thích thú

học tập, nghiên cứu

làm việc, công tác

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ "听" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Nói

Đọc

Nghe

Viết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ "和" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Nghe

Đều

Cũng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ "说" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Nghe

Nói

Đọc

Viết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ "和" là gì?

shuō

tīng

thính

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?