
Giới từ In/On/At
Quiz
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Easy
Hải Lê Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The students are ________ the classroom.
Dịch: Các học sinh đang ở ________ lớp học.
in
on
at
Answer explanation
Giải thích: "In" được dùng cho không gian có giới hạn như lớp học.
Dịch: Các học sinh đang ở trong lớp học.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
We will meet ________ the airport.
Dịch: Chúng ta sẽ gặp nhau ở ________ sân bay.
in
on
at
Answer explanation
Giải thích: "At" được dùng cho địa điểm cụ thể như sân bay.
Dịch: Chúng ta sẽ gặp nhau ở sân bay.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
She lives ________ a small village.
Dịch: Cô ấy sống ở ________ một ngôi làng nhỏ.
in
on
at
Answer explanation
Giải thích: "In" được dùng cho không gian rộng hơn như ngôi làng.
Dịch: Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The book is ________ the shelf.
Dịch: Quyển sách nằm ở ________ trên kệ.
in
on
at
Answer explanation
Giải thích: "On" được dùng cho bề mặt phẳng như kệ.
Dịch: Quyển sách nằm trên kệ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
He is sitting ________ the chair.
Dịch: Anh ấy đang ngồi ở ________ ghế.
in
on
at
Answer explanation
Giải thích: "On" được dùng cho bề mặt tiếp xúc như mặt ghế.
Dịch: Anh ấy đang ngồi trên ghế.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
There is a beautiful garden ________ the house.
Dịch: Có một khu vườn đẹp ở ________ nhà.
in
on
at
Answer explanation
Giải thích: "In" được dùng cho không gian có giới hạn như nhà.
Dịch: Có một khu vườn đẹp ở trong nhà.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
They had lunch ________ a restaurant downtown.
Dịch: Họ đã ăn trưa ở ________ một nhà hàng trong trung tâm thành phố.
in
on
at
Answer explanation
Giải thích: "At" được dùng cho địa điểm cụ thể như nhà hàng.
Dịch: Họ đã ăn trưa ở một nhà hàng trong trung tâm thành phố.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
18 questions
PREPARE 1_UNIT 10_VOCABULARY 2
Quiz
•
7th Grade
20 questions
GLOBAL SUCCESS 6 - U2 (house + prep)
Quiz
•
6th Grade
22 questions
Unit 1. G7 - June 3
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Grammar_Midterm Review I
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)
Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Present Simple (to be V - V)/Past Simple (to be Verb)
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Grade 8 - Unit 6 Vocabulary, Grammar
Quiz
•
8th Grade
20 questions
UNIT 6: LIFESTYLES (3)
Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Morpheme Mastery Quiz for Grade 7
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Empathy vs. Sympathy
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Making Inferences Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Theme
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
6th Grade