Kiểm tra kiến thức về thực phẩm

Kiểm tra kiến thức về thực phẩm

10th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Campbomb - Danh từ - Buổi 1

Campbomb - Danh từ - Buổi 1

10th Grade - University

36 Qs

Địa HKII 1-33 TDMNBB⛰️

Địa HKII 1-33 TDMNBB⛰️

9th - 12th Grade

33 Qs

READING SÁNG 14/8

READING SÁNG 14/8

6th Grade - University

30 Qs

Unit 3 - Quantifiers

Unit 3 - Quantifiers

10th Grade

37 Qs

greetings and daily routine

greetings and daily routine

9th - 12th Grade

34 Qs

unit 1

unit 1

9th - 12th Grade

35 Qs

A/an/the

A/an/the

6th - 12th Grade

27 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG UNIT 3 GRADE 12

KIỂM TRA TỪ VỰNG UNIT 3 GRADE 12

9th - 12th Grade

27 Qs

Kiểm tra kiến thức về thực phẩm

Kiểm tra kiến thức về thực phẩm

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Ngan Dao

Used 1+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tofu" nghĩa là gì?

Thịt bò

Đậu phụ

Nem rán

Xúc xích

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "mì, mì sợi"?

Soup

Noodles

Rice

Bread

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "hâm nóng"?

Pour

Warm

Beat

Slice

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Green tea" là gì?

Cà phê

Nước ngọt

Chè xanh

Nước chanh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Củ nghệ" trong tiếng Anh là gì?

Ginger

Turmeric

Garlic

Pepper

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "thịt bò"?

Pork

Beef

Chicken

Fish

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Soup" nghĩa là gì?

Cháo, canh, súp

Nước ngọt

Thịt bò

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?