Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

9th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GDCD 9

GDCD 9

9th Grade

40 Qs

Đề thi LS XVII (Hà Nội)

Đề thi LS XVII (Hà Nội)

9th - 10th Grade

40 Qs

Bộ câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn 9 (p1)

Bộ câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn 9 (p1)

9th Grade

31 Qs

Đoàn thuyền đánh cá - Ngữ văn 9

Đoàn thuyền đánh cá - Ngữ văn 9

9th Grade

37 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

9th - 12th Grade

41 Qs

sinh đề 2

sinh đề 2

9th - 12th Grade

40 Qs

ÔN TẬP CÔNG NGHỆ HK2

ÔN TẬP CÔNG NGHỆ HK2

3rd Grade - University

37 Qs

Đề thi LS XI (11/30)

Đề thi LS XI (11/30)

9th - 10th Grade

40 Qs

Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

Assessment

Quiz

Other

9th Grade

Easy

Created by

dương Dương

Used 1+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Từ nào có nghĩa là 'quần áo'?

바지

모자

치마

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

Từ nào có nghĩa là 'đồng hồ'?

시계

휴지

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Từ nào có nghĩa là 'hoa'?

포도

피자

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Từ nào có nghĩa là 'cá'?

돼지

고기

생선

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Từ nào có nghĩa là 'giáo viên'?

교사님/강사

선생님

학생

회사원

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Từ nào có nghĩa là 'bác sĩ'?

의사

약사

운전기사

관광가이드

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Từ nào có nghĩa là 'đất nước'?

나라

직업

국적

이름

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?