
Thì Hiện Tại Đơn

Quiz
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Hard
Hải Lê Nguyễn
FREE Resource
27 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
The plane ______ (fly) to New York every morning.
Dịch: Máy bay ______ (bay) đến New York mỗi buổi sáng.
Answer explanation
Đáp án: flies
Giải thích: Động từ "fly" khi chia ở ngôi thứ ba số ít (the plane) thêm "-es" do kết thúc bằng "y" và trước đó là phụ âm "l".
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
She ______ (have) a big family.
Dịch: Cô ấy có một gia đình lớn.
Answer explanation
Đáp án: has
Giải thích: Động từ "have" khi chia ở ngôi thứ ba số ít (she) đổi thành "has".
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
______ he ______ (go) to the gym every day?
Dịch: Anh ấy có đi đến phòng tập mỗi ngày không?
Answer explanation
Đáp án: Does he go
Giải thích: Ở dạng nghi vấn, "does" đứng trước chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he), và động từ "go" giữ nguyên.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
My mother ______ (wash) the dishes after dinner.
Dịch: Mẹ tôi rửa bát đĩa sau bữa tối.
Answer explanation
Đáp án: washes
Giải thích: Động từ "wash" khi chia ở ngôi thứ ba số ít (my mother) thêm "-es" do kết thúc bằng âm "sh".
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
They ______ (not watch) TV in the evening.
Dịch: Họ không xem TV vào buổi tối.
Answer explanation
Đáp án: do not watch
Giải thích: Ở dạng phủ định, sử dụng "do not" (hoặc "don't") với chủ ngữ số nhiều (they), và giữ nguyên động từ "watch".
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
______ you often ______ (miss) the bus to work?
Dịch: Bạn có thường lỡ chuyến xe buýt đi làm không?
Answer explanation
Đáp án: Do you often miss
Giải thích: Ở dạng nghi vấn, "do" đứng trước chủ ngữ ngôi thứ hai số ít hoặc số nhiều (you), và động từ "miss" giữ nguyên.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
He ______ (fix) his car on weekends.
Dịch: Anh ấy sửa xe vào cuối tuần.
Answer explanation
Đáp án: fixes
Giải thích: Động từ "fix" khi chia ở ngôi thứ ba số ít (he) thêm "-es" do kết thúc bằng âm "x".
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Trạng Nguyên Toàn Tài vòng 3

Quiz
•
5th - 6th Grade
25 questions
Game từ vưng -U1-P1

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
câu điều kiện loại 2

Quiz
•
8th Grade
23 questions
E8-U10-Words

Quiz
•
8th Grade
30 questions
6A Q3 vocab and grammar review

Quiz
•
6th - 8th Grade
23 questions
tu vung unit 3 lớp 7

Quiz
•
7th Grade
30 questions
Gr 5 - U2. our homes

Quiz
•
5th Grade - University
27 questions
Global success 7 - Unit 3 - Vocab 1

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
6th Grade
13 questions
Parts of Speech

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Run-On Sentences and Sentence Fragments

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
Theme

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues

Quiz
•
6th Grade
8 questions
Common Assessment 1 Review

Passage
•
7th Grade
17 questions
Figurative Language

Quiz
•
7th Grade