Thì Hiện Tại Đơn

Thì Hiện Tại Đơn

6th - 8th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U8 - MY DAY (EVERYBODY UP 2)

U8 - MY DAY (EVERYBODY UP 2)

3rd - 12th Grade

25 Qs

the emperor's new clothes

the emperor's new clothes

1st - 6th Grade

30 Qs

Thì HTHT-Nhận biết-Thông hiểu

Thì HTHT-Nhận biết-Thông hiểu

7th - 12th Grade

25 Qs

G8 - UNIT 4 - GRAMMAR

G8 - UNIT 4 - GRAMMAR

8th Grade

30 Qs

[ Vocabulary ] UNIT 1 Hobbies - Global Success 7

[ Vocabulary ] UNIT 1 Hobbies - Global Success 7

7th Grade

25 Qs

hiện tại đơn / hiện tại diễn đàn

hiện tại đơn / hiện tại diễn đàn

6th - 7th Grade

28 Qs

REVIEW UNIT 7:TELEVISION

REVIEW UNIT 7:TELEVISION

6th Grade

25 Qs

bài về nhiều lắm

bài về nhiều lắm

1st - 12th Grade

24 Qs

Thì Hiện Tại Đơn

Thì Hiện Tại Đơn

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Hải Lê Nguyễn

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

The plane ______ (fly) to New York every morning.

  • Dịch: Máy bay ______ (bay) đến New York mỗi buổi sáng.

Answer explanation

  • Đáp án: flies

  • Giải thích: Động từ "fly" khi chia ở ngôi thứ ba số ít (the plane) thêm "-es" do kết thúc bằng "y" và trước đó là phụ âm "l".

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

She ______ (have) a big family.

  • Dịch: Cô ấy có một gia đình lớn.

Answer explanation

  • Đáp án: has

  • Giải thích: Động từ "have" khi chia ở ngôi thứ ba số ít (she) đổi thành "has".

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

______ he ______ (go) to the gym every day?

  • Dịch: Anh ấy có đi đến phòng tập mỗi ngày không?

Answer explanation

  • Đáp án: Does he go

  • Giải thích: Ở dạng nghi vấn, "does" đứng trước chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he), và động từ "go" giữ nguyên.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

My mother ______ (wash) the dishes after dinner.

  • Dịch: Mẹ tôi rửa bát đĩa sau bữa tối.

Answer explanation

  • Đáp án: washes

  • Giải thích: Động từ "wash" khi chia ở ngôi thứ ba số ít (my mother) thêm "-es" do kết thúc bằng âm "sh".

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

They ______ (not watch) TV in the evening.

  • Dịch: Họ không xem TV vào buổi tối.

Answer explanation

  • Đáp án: do not watch

  • Giải thích: Ở dạng phủ định, sử dụng "do not" (hoặc "don't") với chủ ngữ số nhiều (they), và giữ nguyên động từ "watch".

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

______ you often ______ (miss) the bus to work?

  • Dịch: Bạn có thường lỡ chuyến xe buýt đi làm không?

Answer explanation

  • Đáp án: Do you often miss

  • Giải thích: Ở dạng nghi vấn, "do" đứng trước chủ ngữ ngôi thứ hai số ít hoặc số nhiều (you), và động từ "miss" giữ nguyên.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

He ______ (fix) his car on weekends.

  • Dịch: Anh ấy sửa xe vào cuối tuần.

Answer explanation

  • Đáp án: fixes

  • Giải thích: Động từ "fix" khi chia ở ngôi thứ ba số ít (he) thêm "-es" do kết thúc bằng âm "x".

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?