Lesson 8: Time 1

Lesson 8: Time 1

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 3: Country ( sentence)

Lesson 3: Country ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 1: Advance greeting

Lesson 1: Advance greeting

1st Grade

18 Qs

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

KG - University

20 Qs

Bài 13 (2) GTHN Q1

Bài 13 (2) GTHN Q1

1st Grade

15 Qs

Từ nhiều nghĩa

Từ nhiều nghĩa

1st Grade

19 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st - 5th Grade

20 Qs

Bài 11 GTHN Q1

Bài 11 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Kiểm tra từ vựng bài 3

Kiểm tra từ vựng bài 3

1st Grade

15 Qs

Lesson 8: Time 1

Lesson 8: Time 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: "Trước" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Before
B. After
C. During
D. After

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: "Sau" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. After
B. Before
C. During
D. Before

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: "Ngày" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Day
B. Month
C. Week
D. Night

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: "Buổi sáng" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Morning
B. Noon
C. Afternoon
D. Evening

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: "Buổi trưa" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Midday/Noon
B. Morning
C. Evening
D. Night

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: "Buổi chiều" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Afternoon
B. Morning
C. Noon
D. Night

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: "Buổi tối" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Evening
B. Afternoon
C. Morning
D. Noon

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?