Từ vựng bài 10

Từ vựng bài 10

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI ÔN SỐ 4 B3

BÀI ÔN SỐ 4 B3

University

20 Qs

Một số vấn đề phục vụ cho người làm công tác biên dịch

Một số vấn đề phục vụ cho người làm công tác biên dịch

University

10 Qs

だい1か

だい1か

KG - University

10 Qs

Lớp 3_NVSPNN24

Lớp 3_NVSPNN24

University

10 Qs

Vocabolario di professioni

Vocabolario di professioni

University

20 Qs

중급 1 - 제1과: 숙제

중급 1 - 제1과: 숙제

University

10 Qs

가족과 친구

가족과 친구

University

15 Qs

第一課の言葉

第一課の言葉

University

20 Qs

Từ vựng bài 10

Từ vựng bài 10

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Hải Giang

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

교수

giáo viên

giáo sư

nghiên cứu sinh

cảnh sát

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Người nghiên cứu

연구자

연구님

연구원

연구인

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

군인

Thông dịch

Bộ đội

Doanh nhân

Luật sư

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nông dân

농부

농사

농업

농가

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

사업가

Giáo

Người thông dịch

Người nghiên cứu

Doanh nhân

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Luật

변호사

변호가

변호원

변호인

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sở cảnh sát

경찰관

결찰서

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?