ÔN TẬP 4 THÌ

ÔN TẬP 4 THÌ

7th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SIMPLE PAST TENSE

SIMPLE PAST TENSE

5th - 7th Grade

10 Qs

Ôn tập thì Hiện tại tiếp diễn và tương lai đơn

Ôn tập thì Hiện tại tiếp diễn và tương lai đơn

5th - 7th Grade

15 Qs

PAST SIMPLE FORM

PAST SIMPLE FORM

5th Grade - Professional Development

12 Qs

Lớp 7 buổi 11.2

Lớp 7 buổi 11.2

KG - University

13 Qs

Unit 10- English 8- FUTURE CONTINUOUS

Unit 10- English 8- FUTURE CONTINUOUS

7th - 12th Grade

10 Qs

Grade 4 - Present Simple & Present Continuous (1)

Grade 4 - Present Simple & Present Continuous (1)

4th - 9th Grade

13 Qs

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

7th - 12th Grade

7 Qs

PAST SIMPLE

PAST SIMPLE

6th - 9th Grade

10 Qs

ÔN TẬP 4 THÌ

ÔN TẬP 4 THÌ

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Maiii Hoàng

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

CÔNG THỨC KHẲNG ĐỊNH CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN?

S + am/ is/ are +  N/ Adj


S + V(s/es/ 0)

S + am/ is/ are + NOT +  N/ Adj


S + DO NOT / DOES NOT + Vo

Am/ Is / Are (not) + S + N/Adj?


Do/ Does (not) + S + V0 ?

S + am/ is/ are NOT + Ving

Am/ Is/ Are + S + Ving?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

CHỨC NĂNG CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN?

Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn (chắc chắn sẽ xảy ra).

Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.

Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.

  • Diễn tả những hành động đã xảy ra ở trong quá khứ, hành động đó tiếp tục xảy ra ở thời điểm hiện tại.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

CHỨC NĂNG NÀO LÀ CỦA HIỆN TẠI ĐƠN?

Nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định (train (tàu), plane (máy bay),...)

Diễn tả sự kiện trong quá khứ

khi có dấu hiệu "LOOK!" "BE CAREFUL!"

Kể về sự kiện sắp xảy ra trong tương lai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

"The plane ___ (start) at 10P.M."

starting

starts

do not start

have started

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

"They___(not do) the homework on every weekends."

doesn't do

don't

does

don't do

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

Lan: "___(be) you a teacher?"

Ngọc: "Yes, I am"

Is

Been

Was

Are

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

" ___ she go to work by taxi?"

Do

Don't

Does

Doesn't

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?