Lesson 1: Greeting

Lesson 1: Greeting

1st Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 3 你叫什么名字?

Bài 3 你叫什么名字?

1st - 2nd Grade

10 Qs

Ôn tập chữ Hán

Ôn tập chữ Hán

1st Grade

12 Qs

Luyện tập chung

Luyện tập chung

1st Grade

12 Qs

het unit 4 hsk1

het unit 4 hsk1

1st - 5th Grade

15 Qs

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

KG - Professional Development

11 Qs

GAME

GAME

1st - 3rd Grade

15 Qs

Ngọc Minh-tiếng Anh bài 1

Ngọc Minh-tiếng Anh bài 1

1st Grade

13 Qs

第二课:汉语不太难。

第二课:汉语不太难。

1st - 5th Grade

14 Qs

Lesson 1: Greeting

Lesson 1: Greeting

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

THE TRAN

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: "Chào" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Hello.
Goodbye.
Thank you.
Sorry.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: "Tôi" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
I.
You.
He.
They.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: "Bạn" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
You.
I.
He.
We.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: "Có" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Have.
Don't have.
Need.
Want.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: "Không" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
No.
Yes.
Maybe.
Always.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: "Nói" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Speak.
Listen.
Write.
Read.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: "Cảm ơn" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Thank you.
Sorry.
Please.
Hello.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?